Unit 6 Flashcards
achieve (v)
đạt được, hoàn thành (mục tiêu)
brain (n)
bộ não
clever (a)
lanh lợi, thông minh
concentrate (v)
tập trung
consider (v)
cân nhắc
course (n)
khoá học
degree (n)
bằng cấp
experience (n)
kinh nghiệm, trải nghiệm
expert (n)
chuyên gia
fail (v)
rớt, thất bại
guess (v)
dự đoán
hesitate (v)
do dự, ngập ngừng
instruction (n)
hướng dẫn
make progress (v phr)
tiến bộ
make sure (v phr)
đảm bảo
mark (n)
điểm số
mental (a)
(thuộc) trí tuệ, đầu óc
pass (v)
đậu, vượt qua (kì thi
qualification (n)
khả năng chuyên môn
remind (v)
nhắc nhở
report (n)
bản báo cáo
revise (v)
ôn tập
search (v)
tìm kiếm
skill (n)
kỹ năng
smart (a)
thông minh
subject (n)
môn học
take/sit an exam (v phr)
dự thi
talented (a)
có tài, có khiếu
term (n)
học kỳ
wonder (v)
tự hỏi
arithmetic (n)
số học
astronomy (n)
thiên văn học
astrology (n)
chiêm tinh học
chemistry (n)
hoá học
disaster (n)
thảm hoạ
dictionary (n)
từ điển
neatly (adv)
gọn gàng
carefully (adv)
cẩn thận