Unit 6 Flashcards

1
Q

achieve (v)

A

đạt được, hoàn thành (mục tiêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

brain (n)

A

bộ não

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

clever (a)

A

lanh lợi, thông minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

concentrate (v)

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

consider (v)

A

cân nhắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

course (n)

A

khoá học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

degree (n)

A

bằng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

experience (n)

A

kinh nghiệm, trải nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expert (n)

A

chuyên gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

fail (v)

A

rớt, thất bại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

guess (v)

A

dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hesitate (v)

A

do dự, ngập ngừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

instruction (n)

A

hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

make progress (v phr)

A

tiến bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

make sure (v phr)

A

đảm bảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mark (n)

A

điểm số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mental (a)

A

(thuộc) trí tuệ, đầu óc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

pass (v)

A

đậu, vượt qua (kì thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

qualification (n)

A

khả năng chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

remind (v)

A

nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

report (n)

A

bản báo cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

revise (v)

A

ôn tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

search (v)

A

tìm kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

skill (n)

A

kỹ năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

smart (a)

A

thông minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

subject (n)

A

môn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

take/sit an exam (v phr)

A

dự thi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

talented (a)

A

có tài, có khiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

term (n)

A

học kỳ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

wonder (v)

A

tự hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

arithmetic (n)

A

số học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

astronomy (n)

A

thiên văn học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

astrology (n)

A

chiêm tinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

chemistry (n)

A

hoá học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

disaster (n)

A

thảm hoạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

dictionary (n)

A

từ điển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

neatly (adv)

A

gọn gàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

carefully (adv)

A

cẩn thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

poem (n)

A

bài thơ

40
Q

composition (n)

A

bài luận

41
Q

award (n)

A

phần thưởng

42
Q

advertisment (n)

A

quảng cáo

43
Q

afraid (a)

A

sợ hãi

44
Q

prize (n)

A

giải thưởng

45
Q

what a shame! (n phr)

A

thật đáng tiếc !

46
Q

dinosour (n)

A

khủng long

47
Q

cross out

A

gạch bỏ

48
Q

look up

A

tìm kiếm

49
Q

point out

A

chỉ ra (cho ai) thông tin gì

50
Q

read out

A

đọc (cái gì) lớn lên

51
Q

rip up

A

xé nhỏ (thành từng mảnh)

52
Q

rub out

A

bôi xoá

53
Q

turn over

A

lật ngược ( cái gì) lại

54
Q

write down

A

viết ( ra giấy)

55
Q

by heart

A

thuộc lòng, bằng tấm lòng

56
Q

for instance

A

ví dụ như

57
Q

in conclusion

A

ví dụ như…

58
Q

in fact

A

thật ra thì…

59
Q

in favour ( of)

A

ủng hộ (ai/cái gì), thiên về, nghiêng về

60
Q

in general

A

nói chung

61
Q

begin-began-begun (v)

A

bắt đầu

62
Q

beginner (n)

A

người bắt đầu

63
Q

beginning (n)

A

phần đầu

64
Q

brave (adj)

A

dũng cảm

65
Q

bravery (n)

A

sự gan dạ, lòng dũng cảm

66
Q

correction (n)

A

sự chỉnh sửa (cho đúng)

67
Q

(in)correct (adj)

A

(không) cho đúng/chính xác

68
Q

divide (v)

A

phân chia

69
Q

division (n)

A

phép chia, sự phân chia

70
Q

educate (v)

A

giáo dục

71
Q

education (n)

A

sự giáo dục

72
Q

instruct (v)

A

hướng dẫn

73
Q

instrucion (n)

A

sự hướng dẫn, lời chỉ dẫn

74
Q

instructor (n)

A

người hướng dẫn

75
Q

memory (n)

A

trí nhớ

76
Q

memorise (v)

A

ghi nhớ

77
Q

memorial (n)

A

đài/vật tưởng niệm

78
Q

refer (v)

A

chỉ dẫn

79
Q

reference (n)

A

sự tham khảo, chỉ dẫn

80
Q

silent (adj)

A

im lặng

81
Q

silence (n)

A

sự im lặng

82
Q

silently (adv)

A

một cách im lặng

83
Q

simple (adj)

A

đơn giản

84
Q

simplify (v)

A

làm đơn giản

85
Q

simplicity (n)

A

sự đơn giản, dễ dàng

86
Q

capable of (adj)

A

có khả năng

87
Q

talented at (adj)

A

thiên tài về

88
Q

cheat at/in (v)

A

gian lận (trong..)

89
Q

confuse sth and/with

A

bị nhầm lẫn chuyện gì với chuyện gì

90
Q

continue with (v)

A

tiếp tục

91
Q

cope with (v)

A

tương đương với

92
Q

help (sb) with (v)

A

giúp đỡ

93
Q

know about (v)

A

biết về

94
Q

learn about (v)

A

tìm hiểu (về)

95
Q

succeed in (v)

A

thành công (trong việc…)

96
Q

an opinion abuout /of (n)

A

ý kiến về (cái gì)

97
Q

a question about (n)

A

một câu hỏi về (cái gì)