Unit 8: Types of Teeth Flashcards
1
Q
incisor
/ɪnˈsaɪzər/
Their are flat but sharp
cut and chop food
A
R cửa
chúng phẳng nhưng sắc
2
Q
Canine
ˈkeɪnaɪn/
pointed, tear food
A
R nanh
3
Q
pointed(adj)
A
nhọn
4
Q
tear food
/ter/
A
xé t.ă
5
Q
premolar
/ˌpriːˈməʊlər/
larger and have ridge
their job is to crush and grind food
A
R hàm nhỏ
6
Q
Molar
The molar grind the food so that you can swallow it
A
R hàm lớn
7
Q
Wisdom teeth
A
R khôn
8
Q
Ridge
/rɪdʒ/
A
chóp, gờ ( có múi ngoài, múi trong…)
9
Q
Crush food
A
nghiền t.ă ( phá vỡ hình dạng ban đầu )
10
Q
Grind food
A
xay, nghiền t,ă ( làm t.ăn nhỏ hơn Crush )
11
Q
Chew
/tʃuː/
A
nhai
12
Q
Swallow
/ˈswɑːləʊ/
A
nuốt
13
Q
Overcrowding
A
chiếm nhiều chỗ, quá to, nghiêm ( đang nói wisdom teeth )
14
Q
Chop
/tʃɑːp/
A
chặt, đốn, bổ, chẻ