Unit 6: The Mouth Flashcards
1
Q
speech
A
lời nói
2
Q
breathing
A
sự thở
3
Q
Digestion
/daɪˈdʒestʃən/
A
sự tiêu hóa
4
Q
soft tissue
A
mô mềm
5
Q
Soft palate: Soft tissue that comprises(bao gồm) one third of the roof of the mouth( vòm miệng) Hard palate( three fourths)
A
vòm miệng ( khẩu cái ) mềm
vòm miệng cứng
bao gồm một phần ba vòm miệng
6
Q
immune system
A
hệ miễn dịch
7
Q
tongue An organ( cơ quan) that allows us to taste(teɪst: nếm) food
A
lưỡi
Một cơ quan cho phép chúng ta nếm thức ăn
8
Q
Hard structure
A
phần cứng
9
Q
Jaw bones
A
xương hàm
10
Q
oral cavity
Another name for the mouth
A
khoang miệng
11
Q
upper lip
lower lip
A
môi trên
môi dưới
12
Q
uvula
/ˈjuːvjələ/
A hanging( treo) tissue that stops food entering the nose( mũi)
A
lưỡi gà
13
Q
prevent st/sbd from doing
A
ngăn nừa
14
Q
Nasal cavity
nose
/ˈneɪzl/
A
khoang mũi
15
Q
Tonsil
/ˈtɑːnsl/
Tissues that from part of the immune system(ɪˈmjuːn sɪstəm)
A
amidan