unit 1 Flashcards
1
Q
dentistry
A
khoa răng
2
Q
deal with
A
giải quyết
3
Q
oral health
A
sức khoẻ răng miệng
4
Q
diagnose and treat
A
chẩn đoán, điều trị
5
Q
advice
offer advice on st
A
khuyên bảo
khuyên cái gì
6
Q
professional
A
cao thủ, chuyên nghiệp
7
Q
practice
A
thực hành, sự hành nghề, phòng khám
8
Q
teeth
A
răng
9
Q
gums
A
lợi, nướu
10
Q
mouth
A
miệng
11
Q
give instruction on st
A
hướng dẫn cái gì
12
Q
earn a degree
A
có tấm bằng
13
Q
license
A
giấy phép
14
Q
be in response to st
this is in response to greater public demand
A
đáp lại cái gì
điều này là để đáp ứng nhu cầu công chúng lớn hơn
15
Q
include
A
bao gồm