Unit 4: Dental personnel Flashcards

1
Q

front office staff

A

bộ phận tiền sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Receptionist

The receptionist answered the phone and scheduled(ˈskejo͞old) appointments

A

Lễ tân

Nhân viên lễ tân trả lời điện thoại và lên lịch các cuộc hẹn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

office manager

The office mannager wanted the staff to be as productive as possible

A

phụ trách văn phòng

người quản lý văn phòng muốn nhân viên làm việc hiệu quả(năng suất) nhất có thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Financial coordinator
faɪˈnænʃl kəʊˈɔːrdɪneɪtər
The financial coordinaor followed up on unpaid bills

A

kế toán

Kế toán theo dõi các hóa đơn chưa thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

back office staff

A

Bộ phận hậu sảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Dental therapist

Dental therapist often work in places where it is hard to get a full-time dentists

A

trị liệu nha khoa

bác sĩ điều trị nha khoa thường làm việc ở những nơi khó có thể tìm được nha sĩ toàn thời gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Lab technician

The lab technicians examined the sample

A

Kĩ thuật viên xét nghiệm

Các kỹ thuật viên xét nghiệm kiểm tra mẫu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Dental hygienist
haɪˈdʒiːnɪst
The dental hygienist made sure that the patient had no oral diseases

A

người vệ sinh răng miệng

Những người vệ sinh răng miệng đảm bảo rằng bệnh nhân không có bệnh về miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Dental assistant
/əˈsɪstənt/
The dental assistant prepared the room for the next patient

A

trợ lý nha khoa ( điều dưỡng nha khoa )

Trợ lý nha khoa chuẩn bị phòng cho bệnh nhân tiếp theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Teeth cleaning

A

làm sạch răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Look forword to doing st

A

mong đợi làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

involve doing st

/ɪnˈvɑːlv/

A

liên quan đến việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

be excited about st

/ɪkˈsaɪtɪd/

A

hào hứng về việc gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly