Unit 4: Dental personnel Flashcards
front office staff
bộ phận tiền sảnh
Receptionist
The receptionist answered the phone and scheduled(ˈskejo͞old) appointments
Lễ tân
Nhân viên lễ tân trả lời điện thoại và lên lịch các cuộc hẹn
office manager
The office mannager wanted the staff to be as productive as possible
phụ trách văn phòng
người quản lý văn phòng muốn nhân viên làm việc hiệu quả(năng suất) nhất có thể
Financial coordinator
faɪˈnænʃl kəʊˈɔːrdɪneɪtər
The financial coordinaor followed up on unpaid bills
kế toán
Kế toán theo dõi các hóa đơn chưa thanh toán
back office staff
Bộ phận hậu sảnh
Dental therapist
Dental therapist often work in places where it is hard to get a full-time dentists
trị liệu nha khoa
bác sĩ điều trị nha khoa thường làm việc ở những nơi khó có thể tìm được nha sĩ toàn thời gian
Lab technician
The lab technicians examined the sample
Kĩ thuật viên xét nghiệm
Các kỹ thuật viên xét nghiệm kiểm tra mẫu
Dental hygienist
haɪˈdʒiːnɪst
The dental hygienist made sure that the patient had no oral diseases
người vệ sinh răng miệng
Những người vệ sinh răng miệng đảm bảo rằng bệnh nhân không có bệnh về miệng
Dental assistant
/əˈsɪstənt/
The dental assistant prepared the room for the next patient
trợ lý nha khoa ( điều dưỡng nha khoa )
Trợ lý nha khoa chuẩn bị phòng cho bệnh nhân tiếp theo
Teeth cleaning
làm sạch răng
Look forword to doing st
mong đợi làm gì
involve doing st
/ɪnˈvɑːlv/
liên quan đến việc gì
be excited about st
/ɪkˈsaɪtɪd/
hào hứng về việc gì