Unit 5: Dental instruments Flashcards

1
Q

Mirror
/ˈmɪrər/
A tool that helps dentists see inside the mouth

A

gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

probe
/prəʊb/
The dentists used the probe to feel around in the patient’s mouth

A

cây đo túi lợi ( sonde nha chu )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

retractor

A tool that pulls( sự lôi kéo) part of the mouth away to improve( cải thiện) access( tiếp cận)

A

banh môi

Một công cụ kéo một phần miệng ra xa để cải thiện khả năng tiếp cận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
aspirating syringe(səˈrinj)
a tool for fittted(vừa) with a needle(kim) to push liquid(chất lỏng) into the body
A

ống tiêm nha khoa ( tiêm tê )

một công cụ có gắn một kim để đẩy chất lỏng vào cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bur

An egg-shaped bur was fitted into the handpiece

A

dụng cụ làm răng( mũi khoan)

Một dụng cụ làm răng hình quả trứng được lắp vào tay cầm( tay khoan )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

curette
/kjʊˈret/
A tool for cleaning between the teeth and under the gum line

A

thìa nạo

Một dụng cụ làm sạch kẽ răng và dưới bờ viền lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

single - ended

double - ended

A

1 đầu

2 đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Molar

A

răng hàm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Incisors

A

răng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

anteriors
incisors, canine (R11, R12, R13)
/ænˈtɪriər/

A

nhóm răng trước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

burnisher

The dentist used the burnisher to make the surface smooth

A

máy đánh bóng răng ( đánh bóng khi trám răng (Com) để tạo hình và loại bỏ vật liệu thừa, tạo sự thẩm mĩ tốt )
Nha sĩ đã sử dụng máy đánh bóng để làm cho bề mặt nhẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

plugger

A tool for plugging nerve canals after the nerve is extracted

A

cây nhồi ( nhồi chất trám khi trám bít ống tuỷ )

Một dụng cụ để nhồi chất hàn ống tuỷ sau khi dây thần kinh( tuỷ R) đc rút ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

stainless steel

A

thép không gỉ ( inox )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

extraction forceps

A tool for extracting teeth

A

kìm nhổ răng

một dụng cụ để nhổ R

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

elevator
/ˈelɪveɪtər/
a tool for loosening or separating teeth

A

nạy, bẩy

Một công cụ để nới lỏng hoặc tách răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chisel

Dr.Thuy used chisel to separate the enamel from the tooth

A

cây đục

Dr.Thuy đã sử dụng đục để tách men ra khỏi răng

17
Q

handpieces ( drill )

A tool for making holes in teeth

A

tay khoan

Một dụng cụ tạo lỗ trên răng

18
Q

enamel

A

men R