Unit 7: Anatomy of a tooth Flashcards
be made up of
được cấu tạo bởi
crown The visible( /ˈvɪzəbl/) section(phần) of the tooth above the gumline
thân răng
visible
/ˈvɪzəbl/
có thể nhìn thấy đc
Enamel
The patient had chipped off the hard, white, exterior part of the tooth
men R
Bệnh nhân bị mẻ phần cứng, trắng, bên ngoài của răng
Dentine
The layer of living cells under the enamel
ngà răng
Lớp tế bào sống dưới men
be filled with
lấp đầy bởi
nerve
A body part that looks like a thread and carries messages between the brain and the body
Dây TK
Một bộ phận cơ thể trông giống như một sợi chỉ và mang thông điệp giữa não và cơ thể
blood vessel
/ˈblʌd vesl/
A tube(/tuːb/) that moves blood( máu) around the body
mạch máu
Một ống dẫn máu đi khắp cơ thể
tooth’s root
Chân R
Periodotal ligament
Connective tissue that anchors the tooth to the jawbone
Dây chằng nha chu( quanh R)
Cấu trúc liên kết răng với xương hàm( xương ổ R)
pulp
tủy R
root canal
A set of narrow spaces inside the root of tooth
ống tủy ( phần tủy chân)
Một tập hợp các khoảng trống hẹp bên trong chân răng
neck
cổ ( R )