Unit 7: Anatomy of a tooth Flashcards

1
Q

be made up of

A

được cấu tạo bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
crown
The visible( /ˈvɪzəbl/) section(phần) of the tooth above the gumline
A

thân răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

visible

/ˈvɪzəbl/

A

có thể nhìn thấy đc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Enamel

The patient had chipped off the hard, white, exterior part of the tooth

A

men R

Bệnh nhân bị mẻ phần cứng, trắng, bên ngoài của răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Dentine

The layer of living cells under the enamel

A

ngà răng

Lớp tế bào sống dưới men

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

be filled with

A

lấp đầy bởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

nerve

A body part that looks like a thread and carries messages between the brain and the body

A

Dây TK

Một bộ phận cơ thể trông giống như một sợi chỉ và mang thông điệp giữa não và cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

blood vessel
/ˈblʌd vesl/
A tube(/tuːb/) that moves blood( máu) around the body

A

mạch máu

Một ống dẫn máu đi khắp cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tooth’s root

A

Chân R

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Periodotal ligament

Connective tissue that anchors the tooth to the jawbone

A

Dây chằng nha chu( quanh R)

Cấu trúc liên kết răng với xương hàm( xương ổ R)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pulp

A

tủy R

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

root canal

A set of narrow spaces inside the root of tooth

A

ống tủy ( phần tủy chân)

Một tập hợp các khoảng trống hẹp bên trong chân răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

neck

A

cổ ( R )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly