Unit 3: the dental practice Flashcards

1
Q

well- established

wel ɪˈstæb.lɪʃt

A

đứng vững, tồn tại lâu dài

khang trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

operatory

a medical professional’s work space

A

phòng làm răng
phòng mổ
không gian làm việc của chuyên gia y tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Spacious

/ˈspeiʃəs/

A

rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

waiting room

A space in which people wait to be served

A

phòng chờ

Một không gian mà mọi người chờ đợi để được phục vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

reception desk

A

bàn lễ tân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

fully-equipped

A

trang bị đầy đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Restroom

A

nhà vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lab

A

phòng xét nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

staff area

A

khu vực dành cho nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

radiology room

A dark room where medical professionals use imaging technologies

A

phòng X quang

Phòng tối nơi các chuyên gia y tế sử dụng công nghệ hình ảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sterilization room
sterəlaɪˈzeɪn
a space where surgical instruments are cleaned

A

phòng khử trùng( dụng cụ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

treatment room

A space in which medical professionals provide care to patients

A

phòng điều trị

Một không gian mà các chuyên gia y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

recovery room
rɪˈkʌvəri
a unit where patients recover from anesthesia

A

phòng phục hồi( sau hôn mê…)

Một đơn vị nơi bệnh nhân hồi phục sau hôn mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

storage room
ˈstɔːrɪdʒ
A space where medical supplies are kept

A

phòng chứa đồ

Vật tư y tế đc cất giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mechanical room

A space where electrical equipment and heating devices are kept

A

phòng máy

Nơi cất giữ thiết bị điện và thiết bị sưởi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

relocate

A

chuyển địa điểm mới, di dời

17
Q

transfer of ownership

A

chuyển quyền sở hữu

18
Q

negotiate

nɪˈɡəʊʃieɪt

A

đàm phán, thương lượng

19
Q

anesthesia

A

gây mê

20
Q

immediate

/ɪˈmiːdiət/

A

ngay tức khắc

21
Q

clinic

A

phòng khám