Unit 3: the dental practice Flashcards
well- established
wel ɪˈstæb.lɪʃt
đứng vững, tồn tại lâu dài
khang trang
operatory
a medical professional’s work space
phòng làm răng
phòng mổ
không gian làm việc của chuyên gia y tế
Spacious
/ˈspeiʃəs/
rộng rãi
waiting room
A space in which people wait to be served
phòng chờ
Một không gian mà mọi người chờ đợi để được phục vụ
reception desk
bàn lễ tân
fully-equipped
trang bị đầy đủ
Restroom
nhà vệ sinh
lab
phòng xét nghiệm
staff area
khu vực dành cho nhân viên
radiology room
A dark room where medical professionals use imaging technologies
phòng X quang
Phòng tối nơi các chuyên gia y tế sử dụng công nghệ hình ảnh
sterilization room
sterəlaɪˈzeɪn
a space where surgical instruments are cleaned
phòng khử trùng( dụng cụ)
treatment room
A space in which medical professionals provide care to patients
phòng điều trị
Một không gian mà các chuyên gia y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc cho bệnh nhân
recovery room
rɪˈkʌvəri
a unit where patients recover from anesthesia
phòng phục hồi( sau hôn mê…)
Một đơn vị nơi bệnh nhân hồi phục sau hôn mê
storage room
ˈstɔːrɪdʒ
A space where medical supplies are kept
phòng chứa đồ
Vật tư y tế đc cất giữ
mechanical room
A space where electrical equipment and heating devices are kept
phòng máy
Nơi cất giữ thiết bị điện và thiết bị sưởi