travail Flashcards
1
Q
recruter
recruteur
A
tuyển dụng
người tuyển dụng
2
Q
s’entendre bien/mal avec qqn
A
hòa hợp tốt/ko hòa hợp với ai
3
Q
PJ=pièces jointe = annexes
A
đính kèm
4
Q
suite à = d’après
A
theo như
5
Q
se tenir à la disposition de qqn
A
yêu cầu 1 cuộc gặp với ai
6
Q
profil
A
đối tượng tuyển dụng
7
Q
brut(adj)>< net
A
thô>< tinh
8
Q
salaire fixe
A
lương cố định
9
Q
SMIC
A
lương tối thiểu
10
Q
séjour linguistique
A
trại hè
11
Q
animateur/animatrice
A
hoạt náo viên, phụ trách
12
Q
être titulaire de + diplôme = avoir, posséder
A
giữ bằng cấp
13
Q
procéder
A
- bắt nguồn từ
- tiến hành
14
Q
propriété
A
quyền sở hữu
15
Q
piège
A
cái bẫy