santé Flashcards
1
Q
viên nhộng
A
gélule =Capsule gélatineuse contenant un médicament
2
Q
thuốc
A
médicament (n.m)
3
Q
viên nang
A
capsule (n.f)
4
Q
thuốc nhỏ mắt
A
collyre(n.m) =Médicament pour les yeux
5
Q
viên nén
A
comprimé(n.m)=Médicament sous forme de pastille
6
Q
viên sủi
A
comprimé effervescent
7
Q
viên nén có thể bẻ được
A
comprimé sécable= comprimé qui peut être coupé
8
Q
viên tròn nhỏ
A
pilule (n.f)
9
Q
viên đạn (thụt)
A
suppositoire (n.m)
10
Q
chụp x-quang
A
radiographie
11
Q
tôi sốt 40 độ
A
j’ai 40 de fièvre
12
Q
tôi khó thở
A
j’ai du mal à respirer.
je manque d’air.
je me sens essoufflé.
13
Q
tôi sốt cao
A
j’ai de la température.
14
Q
tôi ho có đờm
A
je tousse et je crache.
tousser: ho
toux(n.f)
15
Q
tôi buồn nôn
A
j’ai mal au coeur et j’ai vomi.
vomir: nôn mửa
la vomissement
nausées: cảm giác nôn mửa