environnement Flashcards

1
Q

énergie fonctionne sous l’action du vent

A

énergie éolienne

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

énergie fournie par les cours d’eau

A

énergie hydraulique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

énergie fonctionne sous la lumière du soleil

A

énergie solaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

énergie est issue du noyau de l’atome

A

énergie nucléaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

thảm thực vật
(cây màu xanh)
(Hoa)

A

la faune et la flore
là faune
là flore

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

môi trường
trái đất
tự nhiên

A

l’environnement
la planète
la nature

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sinh thái học

nhà sinh thái học

A

l’écologie (n)
écologique (adj)
l’écologiste/l’écolo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

nhân tố/yếu tố

A

facteur(nm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
môi trường biển
sự giàu có
làm thành, hợp thành
hoang dã
sự nuôi trồng thủy sản, nghề nuôi trồng thủy sản
sự câu cá; nghề đánh cá/mẻ cá/nơi câu cá
A
le milieu marin
richesse (nf)
constituer
sauvage(adj)
aquaculture(nf)
pêche(nf)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
cá tuyết
cá ngừ
cá hồi
tôm
bạch tuộc
A
la morue
le thon
le saumon
la crevette
le poulpe
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

giấu

mặt nạ

A

masquer

le masque

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
nhà máu phân rác
tích trữ
 sự sinh sản
vũ trụ/thế giới
dại dột
A
le dépotoir
accumuler
reproduction(nf)
univers(nm)
folie
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

lan tràn

A

envahissant(adj)

diffuser/répandre(v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

cá voi

cá mập

A

la baleine

le requin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

phân loại
rác
hữu cơ >< vô vơ

A

trier/faire de tri
déchet
organique >< inorganique

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

phân hủy sinh học được

A

biodégradable(a)