gastronomie Flashcards

1
Q

dụng cụ nhà bếp

xoong

A

ustensile

cocotte

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đội làm bếp

học việc

A

brigade de cuisine

commis/apprenti

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
dao kéo
  dao
  nĩa
  đĩa
  ly
A
couverts
  couteau
  fourchette
  assiette
  verre
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

chảo
chảo sâu
tay cầm
muỗng

A

une poêle
une casserole
un manche
une louche

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

nồi
nồi áp suất
nắp, vung

A

une cocotte/un faitout
une cocotte-minute
un couvercle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
máy xay cà phê
máy pha cà phê
máy xay, trộn
máy trộn cầm tay
máy nướng bánh
A
un moulin à café
une cafetière électrique
un mixeur
un batteur
un grille-pain
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

cái đánh trứng
gậy lăn bột
cân
khuôn bánh

A

un fouet
un rouleau à pâtisserie
une balance
un moule à gâteau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
rổ rá
thớt
siêu nước
dụng cụ mởhộp
dụng cụ vắt cam
A
une passoire
une planche à découper
une bouilloire
un ouvre-boîte
un presse-agrumes
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

khay
khay (đựng thịt, cá,..)
bát đựng salad
bát đựng súp

A

un plateau
un plat (à viande, à poisson,…)
un saladier
un soupière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

giới thiệu
đặt món
nhận đơn

A

recommander qqch à qqn=conseiller
commander qqch
>< prendre un commande

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
khai vị
món chính
tráng miệng
món ăn theo ngày
combo
A
l'entrée
le plat
le dessert
le plat du jour
les formules
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q
đặt phòng
phục vụ
tính tiền
để lại tiền boa
cách trả tiền
trả bằng thẻ
trả bằng tiền mặt
trả bằng séc
A
faire une réservation
le serveur/la serveuse
demander l'addition
laisser un pourboire
le mode de paiement
payer en carte
payer en espèces
payer en chèque
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
khăn
bộ dao dĩa
thìa
ly dùng để uống champagne
wc
sự chín
rất tái
tái vừa chín
chín kĩ
nước có ga>
A
la serviette
les couverts
la (petite) cuillère
une coupe
les toilettes
la cuisson
bleu
saignant
a point
bien cuit
l'eau gazeuse>
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
kẹp tôm cua
tôm 
tôm hùm
tôm rồng
cua
A
une pince à crustacés
une crevette
une langouste
un homard
un crabe
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khăn trải bàn
bình nước
thùng chứa
giỏ không quai

A

une nappe
une carafe
un récipient
une bourriche (un panier sans anse)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nhím biển
mực
bạch tuộc
sò điệp

A

oursin
calamar
poulpe
coquille