achat en ligne Flashcards

1
Q

j’adore dépenser/claquer(fam) de l’argent

A

tôi thích tiêu tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

je suis souvent tenté(e)

A

tôi thường bị cám rỗ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

je fais souvent des folies

A

tôi thường làm những chuyện điên rồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

je suis dépensier(ère)/panier percé(fam)

A

tôi là người hoang phí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

les fins de mois sont difficiles

A

cuối tháng khá khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

je me serre la ceinture(fam)

A

Tôi thắt chặt đai của tôi. thắt lưng buộc bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

pour les gros achats, je compare les prix

A

để mua hàng lớn, tôi so sánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

j’aime faire des affaires

A

tôi thích làm kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

gratter sur mon budget bonffe

A

gãi vào ngân sách ăn =nhịn ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

troc(n.m)

A

trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

impulsif(adj)=sans refléchir

A

không nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

adjugé

A

=vender

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

harcelé par la pub(publicité)

A

bị quấy rầy bởi quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

échapper à la société de consommation

A

trốn thoát khỏi xã hội tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

s’exclure

A

đào thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cigade

A

ve sầu

17
Q

la fourmi

A

con kiến

18
Q

épargner=économiser

A

tiết kiệm

19
Q

c’est davantage dans mes moyens

A

nó phù hợp với túi tiền của tôi

20
Q

vigilant=faire attention

A

cảnh giác

21
Q

d’autant plus que

A

nhất là vì

22
Q

pouvoir a’achat

A

khả năng mua sắm

23
Q

flexible(adj)

A

co giãn

24
Q

magasin discount

A

cửa hàng giảm giá

25
Q

la vente aux enchères

A

mua hàng đấu giá

26
Q

verser une commision

A

trả phí

27
Q

enchériseur

A

người đấu giá

28
Q

nesgocier le prix

A

thương lượng giá