stéréotype Flashcards
1
Q
stéréotype (n.m)
A
định kiến
2
Q
égalité>inégalité
A
công bằng><b></b>
3
Q
ménager(v)
(adj)
travaux ménagers
A
tiết kiệm
nội trợ
công việc nội trợ
4
Q
injustice(n.f)
A
sự bất công
5
Q
interminable(adj)
A
ko cùng, vô tận
6
Q
assumer(v)=prendre en charge
assumer une responsabilité
A
đảm nhận
đảm nhận một trách nhiệm
7
Q
épuiser
forcer qqn à faire qqch
A
làm kiệt sức
bắt buộc ai làm gì
8
Q
concilier(v)
(in)conciliable(adj)
conciliateur(n)
A
dung hòa
(ko)có thể dung hòa
người hòa giải
9
Q
grimacer
faire grimcer
A
gượng gạo
làm nên sự chán ghét
10
Q
effectivement(adv)
A
thực tế là
11
Q
superviser(v)
A
giám sát
12
Q
affreux(adj)
A
kinh khủng
13
Q
vaguement(adv)
vague(adj)
A
lờ mờ, mập mờ
14
Q
canapé(n.m)
A
tràng kỉ
15
Q
invertir
A
phong chức, trao(quyền) cho