stéréotype Flashcards

1
Q

stéréotype (n.m)

A

định kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

égalité>inégalité

A

công bằng><b></b>

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ménager(v)
(adj)
travaux ménagers

A

tiết kiệm
nội trợ
công việc nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

injustice(n.f)

A

sự bất công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

interminable(adj)

A

ko cùng, vô tận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

assumer(v)=prendre en charge

assumer une responsabilité

A

đảm nhận

đảm nhận một trách nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

épuiser

forcer qqn à faire qqch

A

làm kiệt sức

bắt buộc ai làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

concilier(v)
(in)conciliable(adj)
conciliateur(n)

A

dung hòa
(ko)có thể dung hòa
người hòa giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

grimacer

faire grimcer

A

gượng gạo

làm nên sự chán ghét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

effectivement(adv)

A

thực tế là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

superviser(v)

A

giám sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

affreux(adj)

A

kinh khủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

vaguement(adv)

vague(adj)

A

lờ mờ, mập mờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

canapé(n.m)

A

tràng kỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

invertir

A

phong chức, trao(quyền) cho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

en théorie

A

trên lý thuyết

17
Q

les époux

A

vợ chồng

18
Q

épargner

A

tránh

19
Q

la vaisselle

laver la vaisselle

A

bát đĩa

rửa bát đĩa

20
Q

catholique

A

người theo đạo thiên chúa

21
Q

culpabilisé

A

làm ai có tội

22
Q

macho

A

gia trưởng

23
Q

pourvoyeur de ressources

A

người trụ cột về kinh tế

24
Q

statistiquement

A

theo thống kê