attitudes urbaines Flashcards

1
Q

étayer
>< + arguments
réfuter

A

bảo vệ

bác bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

l’esthétique

A

thẩm mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

maladies infectieuses

A

nhiễm trùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

en gradin

A

theo bậc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

député

A

nghị sĩ, nghị viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

collectif départemental

A

bộ phận tập thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

la législation

A

đạo luật đã ban hành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

grelotter

A

lạnh run cầm cập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

se quereller

A

cãi nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

soi-disant

A

tự coi mình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

le passage-clouté

A

đường đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

broyer du noir

A

suy nghĩ tiêu cưc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

pouffer de rire

A

phì cười

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

c’est en forgeant que nous devenons forgerons

A

có công mài sắt có ngày nên kim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

un tournant

A

ngã rẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

doubler

A

nhân đôi

vượt, tăng tốc

17
Q

enfer (n.m)
><
paradis

A

địa ngục
><
thiên đường

18
Q

infernal (adj)

A

quỷ quái, ghê người

không tài nào chịu nổi

19
Q

la nuisance sonore (n)

A

ô nhiễm âm thanh, bị làm phiền bởi tiếng ồn

20
Q

la pétition

A

đơn khiếu nại

21
Q

gendarmerie

A

công an phường

22
Q

démarche (n.f)

A

các bước tiến hành, thủ tục

23
Q

la parade = le défilé

A

diễu hành

24
Q

polémique

A

(adj)+(n.f) bút chiến

25
Q

cortège

A

(n.m) đoàn người đi theo

26
Q

le char

A

xe to dùng trong liễu hành

27
Q

le parcours

A

lộ trình

28
Q

exercer une pression

A

gây áp lực

29
Q

conscient (adj)

A

tự giác

30
Q

le contrôle de l’assiduité

A

điểm danh

31
Q

une clope (fam)

A

cigarette

32
Q

la crotte

A

phân

33
Q

ça ne me regarde pas = je m’en fiche

A

ko liên quan đến tôi

34
Q

vous vous rendez (pas) compte

A

bạn (ko) nhận ra