attitudes urbaines Flashcards
1
Q
étayer
>< + arguments
réfuter
A
bảo vệ
bác bỏ
2
Q
l’esthétique
A
thẩm mỹ
3
Q
maladies infectieuses
A
nhiễm trùng
4
Q
en gradin
A
theo bậc
5
Q
député
A
nghị sĩ, nghị viện
6
Q
collectif départemental
A
bộ phận tập thể
7
Q
la législation
A
đạo luật đã ban hành
8
Q
grelotter
A
lạnh run cầm cập
9
Q
se quereller
A
cãi nhau
10
Q
soi-disant
A
tự coi mình
11
Q
le passage-clouté
A
đường đi bộ
12
Q
broyer du noir
A
suy nghĩ tiêu cưc
13
Q
pouffer de rire
A
phì cười
14
Q
c’est en forgeant que nous devenons forgerons
A
có công mài sắt có ngày nên kim
15
Q
un tournant
A
ngã rẽ