Traffic Gold ⚜️ Flashcards

1
Q

people who travel by car

A

people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

people who travel by train

A

people travelling by train = train passengers: những người đi lại băng xe lửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

drive to work

A

travel/go/commute to work by car: đi làm băng xe hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

use public transport instead of private vehicles

A

sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe riêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

the most popular way to commute

A

the most popular mode of transport: cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phố biến nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

commuting costs

A

chi phí đi lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

commute/travel long distances to…

A

đi quãng đường dài tới…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

daily travel

A

daily commute: việc đi lại hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

driving under the influence of…

A

lái xe dưới sự ảnn hưởng của…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

run a red light

A

vượt đèn đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

pedestrian (n)

A

người đi bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cycle lanes = bike lane

A

những tuyến đường dành cho người đi xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

improve road traffic safety

A

cải thiện an toàn giao thông đường bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

reduce traffic accidents

A

giảm thiểu tai nạn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

driving offence

A

sự vi phạm luật giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

licence suspension

A

việc đình chỉ/treo bằng lái

17
Q

install speed cameras

A

lắp đặt các camera theo dõi tốc độ

18
Q

impose stricter punishments on sb

A

áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên ai đó

19
Q

bad driving habits

A

những thói quen xấu khi lái xe

20
Q

ban cars from city centres

A

cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố

21
Q

parking space

A

khu vực đậu xe

22
Q

pose a serious threat to

A

gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho