Gold Social Flashcards

1
Q

Social welfare

A

phúc lợi xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Social security

A

An ninh xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Social fabric

A

kết cấu xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Social hierarchy /haiərɑ:ki]

A

giai cấp xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Run-down areas

A

những khu vực đang ở tình trạng tồi tệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Antisocial behaviour

A

những hành vi chống đối xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Issues concerning environment/ terrorism/ illegal immigration

A

vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thorny issue

A

vấn đề hóc búa, khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Complex issue

A

vấn đề phức tạp, rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Unresolved issue

A

vấn đề chưa được giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Clarify an issue

A

làm rõ vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Highlight an issue

A

nhấn mạnh vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Settle an issue

A

làm dịu vấn đề gây tranh cãi xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Ongoing problem

A

vấn đề đang diễn ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pervasive problem

A

vấn đề đang diễn ra ở khắp mọi nơi, có tính lây lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Insurmountable problem

A

vấn đề nan giải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Daunting problem

A

vấn đề dễ làm nản chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Outstanding problem

A

vấn đề tồn đọng

19
Q

To be faced with a problem

A

đối mặt với một vấn đề

20
Q

Analyze a problem

A

phân tích một vấn đề

21
Q

Tackle/ address a problem

A

giải quyết một vấn đề

22
Q

Gain insight into a problem

A

tìm hiểu kỹ một vấn đề

23
Q

To be deep in thought about a problem

A

suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề

24
Q

Environmental pollution

A

ô nhiễm môi trường

25
Q

Racism

A

nạn phân biệt chủng tộc

26
Q

Domestic violence

A

bạo lực gia đình

27
Q

Child abuse

A

lạm dụng trẻ em

28
Q

Overpopulation

A

sự bùng nổ dân số

29
Q

Gun ownership

A

quyền sở hữu súng ống

30
Q

Human rights

A

nhân quyền

31
Q

Human exploitation

A

sự khai thác con người

32
Q

Social inequality

A

bất bình đẳng xã hội

33
Q

Political unrests/ political conflicts

A

những bất ổn/ mâu thuẫn về chính trị

34
Q

Same-sex marriage

A

hôn nhân đồng tính

35
Q

Brain drain

A

tình trạng chảy máu chất xám

36
Q

Teen suicide

A

sự tự tử trong giới trẻ

37
Q

Abortion

A

tình trạng nạo phá thai

38
Q

Prostitution

A

nạn mại dâm

39
Q

Traffic congestion

A

sự tắc nghẽn giao thông

40
Q

Freshwater shortage/ Fresh water scarcity

A

sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước

41
Q

Growing gap between rich and poor states

A

khoảng cách giàu nghèo gia tăng

42
Q

Gender imbalance

A

sự thiếu cân bằng về giới tính

43
Q

Novel solutions

A

các giải pháp mới, cấp tiến