Collocation / Idiom Family Life Flashcards
Give sb a hand = help sb
Give a hand with doing st/st = help sb to do/do st
giúp ai
giúp với việc gì
Take/assume the
responsibility for st/doing st = To be in charge of st/doing st
= Take charge of st/doing st = To be responsible for st/doing st
chịu trách nhiệm với cái gì /làm gì
To be in a hurry = hurry (v)
In a hurry
vội vã, khẩn trương
vội vàng, hối hả, gấp rút, đễ dàng
To be ready
Prepare
To be willing to do st
sẵn lòng làm gì
To be in one’s attempt to do
st = make an effort to do st =
try/attempt to do st
cố gắng làm gì
Win a place
vào được, giành được vị trí ở đâu
Put pressure on sb/st
gây áp lực lên ai/cái gì
Men build the house and women make it home
đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ẩm
Handle the chores
quán xuyến việc nhà
Set a good example for sb
tạo gương tốt cho ai
Follow one’s example
noi gương ai
East or West, home is best
ta về ta tắm ao ta (không đâu tốt bằng ở nhà)