1.1 Flashcards
1
Q
Be set
A
Lấy bối cảnh
2
Q
Be set
A
Lấy bối cảnh
3
Q
Come to halt
A
Giảm dần
4
Q
Come to halt
A
Giảm dần
5
Q
Witch doctor
A
Thầy lang
6
Q
Stare
A
Nhìn chằm chằm
7
Q
Winding
A
Quanh co uốn khúc
8
Q
March
A
Diễu hành
9
Q
Change for the better, ameliorate
A
Improve
10
Q
Starvation
A
sự đói, sự thiếu ăn; sự chết đói
-to die of starvation
chết đói
-starvation wages
đồng lương chết đói
11
Q
shelter
A
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu
chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu
12
Q
shelter
A
sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu
chỗ nương tựa, chỗ che chở, chỗ ẩn náu
13
Q
Polar region
A
Vùng địa cực