Collocation / Vocab Gold Travelling Flashcards

1
Q

Breathtaking

A

ngoạn mục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

It’s a beautiful scenic spot

A

Đó là một cảnh đẹp rực rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Serene

A

thanh bình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Stunning

A

đẹp đến kinh ngạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Mesmerizing

A

đẹp quyến rũ, bị mê hoặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

See another culture first-hand

A

Cảm nhận trực tiếp một nền văn hóa khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Promote/ spread local culture to international friends/ International travellers

A

quảng bá văn hóa đại phương đến khách du lịch quốc tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Create/ generate employment opportunities

A

Tạo công ăn việc làm, tạo cơ hội việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Develop economy/ boost economy

A

Phát triển nền kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Increase foreign currency by means of travel-related services

A

Tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Making the host destination more authentic and desirable to visitors

A

Lôi cuốn khách đến thăm quan nhiều hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bring about a real sense of pride and identity to communities

A

Dấy lên niềm tự hào dân tộc và bản sắc văn hóa trong cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Restore historical sites/ historical buildings/ historical monuments

A

Bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Widen horizon/ outlook a new culture

A

Mở mang tầm nhìn về một nền văn hóa mới

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Pollute/ contaminate environmen

A

Làm ô nhiễm môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ruin/ damage/ undermine local culture

A

Làm ảnh hưởng văn hóa địa phương

17
Q

Weaken the identity of local culture

A

Làm phai mờ bản sắc văn hóa địa phương

18
Q

To be in the middle of nowhere

A

Ở một nơi xa xôi hẻo lánh

19
Q

Have a thirst for adventure

A

niềm đam mê du lịch, khám phá

20
Q

Escape the daily routine

A

thoát khỏi cuộc sống thường nhật

21
Q

Get away from the hustle and bustle of the city

A

tránh khỏi ồn ào náo nhiệt ở thành phố