Collocation / Vocab Gold Travelling Flashcards
Breathtaking
ngoạn mục
It’s a beautiful scenic spot
Đó là một cảnh đẹp rực rỡ
Serene
thanh bình
Stunning
đẹp đến kinh ngạc
Mesmerizing
đẹp quyến rũ, bị mê hoặc
See another culture first-hand
Cảm nhận trực tiếp một nền văn hóa khác
Promote/ spread local culture to international friends/ International travellers
quảng bá văn hóa đại phương đến khách du lịch quốc tế
Create/ generate employment opportunities
Tạo công ăn việc làm, tạo cơ hội việc làm
Develop economy/ boost economy
Phát triển nền kinh tế
Increase foreign currency by means of travel-related services
Tăng ngoại tệ nhờ vào những dịch vụ du lịch
Making the host destination more authentic and desirable to visitors
Lôi cuốn khách đến thăm quan nhiều hơn
Bring about a real sense of pride and identity to communities
Dấy lên niềm tự hào dân tộc và bản sắc văn hóa trong cộng đồng
Restore historical sites/ historical buildings/ historical monuments
Bảo tồn lưu giữ các công trình lịch sử
Widen horizon/ outlook a new culture
Mở mang tầm nhìn về một nền văn hóa mới
Pollute/ contaminate environmen
Làm ô nhiễm môi trường