Collocation / Vocab Plus Flashcards
loud noise
tiếng ồn lớn
E.g. The loud noise from the construction site disrupted our peaceful afternoon.
soothing sounds /ˈsuːðɪŋ saʊndz/
tiếng động dễ chịu
E.g. The soothing sounds of the ocean waves helped him relax.
unpleasant racket /ʌnˈplɛz(ə)nt ˈrækɪt/
tiếng ồn khó chịu
E.g. The unpleasant racket from the old machine was unbearable.
echoing boom /ˈɛkəʊɪŋ buːm/
tiếng vang dội
E.g. The echoing boom from the fireworks resonated throughout the valley.
Inbound travel/ Inbound tourism
Du lịch trong nước
Outbound travel/ Outbound tourism
Du lịch nước ngoài
Backpacking
Du lịch bụi, phượt
Hiking/ ecotourism
Du lịch sinh thái
Leisure travel
Du lịch nghỉ dưỡng
Adventure travel
Du lịch khám phá mạo hiểm
Trekking
Du lịch với hành trình dài đến những nơi hoang dã
Short break
kỳ nghỉ ngắn ngày
Sightseeing
Đi tham quan chủ yếu nhằm mục đích đi và ngắm cảnh
Package tour = Package holiday
Kỳ nghỉ trọn gói
Holiday of a lifetime
Kỳ nghỉ mang ý nghĩa đặc biệt trong đời
Self-catering
Kỳ nghỉ mà bạn cần phải tự phục vụ đồ ăn
Wildlife safari: – danh từ không đếm được
Chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã
Outbound tourists/ Outbound travelers
Khách du lịch nước ngoài
The locals/ local people/ residents
Người dân địa phương