Collocation / Vocab Plus Flashcards

1
Q

loud noise

A

tiếng ồn lớn

E.g. The loud noise from the construction site disrupted our peaceful afternoon.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

soothing sounds /ˈsuːðɪŋ saʊndz/

A

tiếng động dễ chịu

E.g. The soothing sounds of the ocean waves helped him relax.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

unpleasant racket /ʌnˈplɛz(ə)nt ˈrækɪt/

A

tiếng ồn khó chịu

E.g. The unpleasant racket from the old machine was unbearable.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

echoing boom /ˈɛkəʊɪŋ buːm/

A

tiếng vang dội

E.g. The echoing boom from the fireworks resonated throughout the valley.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Inbound travel/ Inbound tourism

A

Du lịch trong nước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Outbound travel/ Outbound tourism

A

Du lịch nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Backpacking

A

Du lịch bụi, phượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hiking/ ecotourism

A

Du lịch sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Leisure travel

A

Du lịch nghỉ dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Adventure travel

A

Du lịch khám phá mạo hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Trekking

A

Du lịch với hành trình dài đến những nơi hoang dã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Short break

A

kỳ nghỉ ngắn ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sightseeing

A

Đi tham quan chủ yếu nhằm mục đích đi và ngắm cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Package tour = Package holiday

A

Kỳ nghỉ trọn gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Holiday of a lifetime

A

Kỳ nghỉ mang ý nghĩa đặc biệt trong đời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Self-catering

A

Kỳ nghỉ mà bạn cần phải tự phục vụ đồ ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Wildlife safari: – danh từ không đếm được

A

Chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Outbound tourists/ Outbound travelers

A

Khách du lịch nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

The locals/ local people/ residents

A

Người dân địa phương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

The locals/ local people/ residents

A

Người dân địa phương

21
Q

Native people/ Indigenous people

A

Người bản địa

22
Q

Travel agency

A

Đại lý du lịch

23
Q

Travel service providers

A

Người cung cấp các dịch vụ du lịch

24
Q

Tour Guide

A

Hướng dẫn viên du lịch

25
Q

Guided tour

A

Chuyến đi có hướng dẫn viên du lịch

26
Q

Youth hostel

A

phòng giá rẻ

27
Q

Holiday brochure: a glossy publication with details of holiday packages

A

Cuốn sách nhỏ về, những kỳ nghỉ

28
Q

Go sightseeing

A

Ngắm cảnh

29
Q

Explore and enjoy pristine beauty

A

Khám phá và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ

30
Q

Go in the low/peak season

A

Đi du lịch vào mùa thấp/cao điểm

31
Q

Partake in outdoor games/ Play outdoor games

A

Tham gia những hoạt động ngoài trời

32
Q

Do extreme sports

A

Chơi các môn thể thao mạo hiểm

33
Q

Buy souvenirs

A

Mua quà lưu niệm

34
Q

Take pictures

A

Chụp ảnh

35
Q

To get away from it all: To take a holiday to escape a busy or stressful lifestyle

A

Thoát khỏi tất cả đi du lịch để giảm căng thẳng

36
Q

To put one’s feet up/ to let my hair down: To sit down and relax, especially with your feet raised and supported

A

Thư giãn

37
Q

To do some sunbathing

A

Tắm nắng

38
Q

To try/ sample the local food

A

Thử các món đặc sản

39
Q

To go out at night

A

đi chơi buổi tối

40
Q

To dive

A

Lặn

41
Q

To go sailing

A

Chèo thuyền

42
Q

To windsurf

A

Lướt ván

43
Q

To laze around on the sandy beach

A

Nghỉ ngơi, thư giãn bên bãi biển

44
Q

To enjoy bustling trade

A

Tận hưởng sự mua sắm nhộn nhịp

45
Q

To take a sunset cruise

A

Đi ngắm mặt trời lặn

46
Q

To dispel the heat of summer

A

Xua tan cái nắng của mùa hè

47
Q

To promote tourism image

A

Quảng bá hình ảnh du lịch

48
Q

It’s a disappearing natural wonder

A

Đó là một kỳ quan đang mất dần đi.

49
Q

Majestic

A

hùng vĩ, đồ sộ