toeic test 9 Flashcards
toeic test 9
volunteer (n)
tình nguyện viên
voluntary (v)
tự ý, tự nguyện
volunteered (v-ed)
tình nguyện
by …percent
bởi bao nhiêu phần trăm
expect to V
dự kiến, mong đợi
local manufacturers
các nhà sản xuất địa phương
external
bên ngoài
attempt
cố gắng, nổ lực
weaken
suy yếu
additionally (adv)
thêm nữa, ngoài ra
additional (a)
cộng thêm, thêm vào
specific (a)
cụ thể
to specify (to +V)
chỉ rõ, ghi rõ
specify (v)
chỉ định
led (v2)
chỉ huy, lãnh đạo
lead (v/n)
đứng đầu
leader (N)
nhà lãnh đạo
can be +v2
cấu trúc
the product presentation
phần giới thiệu sản phẩm
rehearse
diễn tập, tập dượt
film (v/n)
thước phim, quay phim
filmed
(ved) quay thành phim
remind
nhắc nhở
refer
tham khảo, chỉ dẫn
refresh
làm mới
comprehensive (a)
toàn diện
appeal to
thu hút
the brand’s identity
bản sắc thương hiệu
utility
đa dạng, thiết thực
comfort (N)
tiện nghi
comforting (a)
có thể an ủi, khuyên giải
the food-service
nhà cung cấp dịch vụ ăn uống
unless
trừ khi
whether
liệu là
conduct a survey
tiến hành khảo sát
decide to V
quyết định làm gì
transfer
chuyển đổi
productively
hiệu quả
hesitate (v)
do dự, ngập ngừng
hesitant (a)
do dự, ngần ngại
hesitation (n)
ngập ngừng
hesitated (ved)
động từ quá khứ
the personel office
văn phòng nhân sự
unpaid leave
nghỉ phép không lương