toeic test 18 Flashcards

toeic test 18

1
Q

initiative (a)

A

sáng kiến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

temporarily

A

tạm thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

draft

A

soạn thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

organically grown produce

A

được trồng một cách hữu cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ferry

A

phà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

lightweight

A

nhẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

property developer

A

nhà phát triển bất động sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

metal supplier

A

nhà cung cấp kim loại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

fair

A

hội chợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

it’s all backed up

A

tất cả đã được chặn lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

closure

A

đóng cửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a lane closure

A

1 làn đường bị chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the bus is barely moving

A

xe buýt hầu như không di chuyển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

could one of you please fill in for me until i arrive?

A

một trong các bạn có thể vui lỏng thay thế cho đến khi tôi đến không

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

haven’t you heard?

A

bạn đã nghe chưa?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

what a relief

A

thật là nhẹ nhõng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

she is away longer than expected

A

cô ấy đi lâu hơn dự tính

18
Q

hopefully the changes are mirror

A

hy vọng những thay đổi là nhỏ

19
Q

over

A

vượt quá

20
Q

allocated

A

phân bổ

21
Q

get an update

A

một bản cập nhật

22
Q

hopefully it’s good news

A

hy vọng đó là một tin tốt

23
Q

expect to be late for work

A

được cho là sẽ đi làm muộn

24
Q

stuck in traffic

25
Q

postpone

A

trì hoãn

26
Q

conflict

A

xung đột

27
Q

technical difficulties

A

một số khó khăn về kỹ thuật

28
Q

poorly managed

A

quản lý kém

29
Q

on time

A

đúng giờ, đúng hạn

30
Q

dedicated assistant

A

trợ lý tận tâm

31
Q

litigation team

A

nhóm tranh tụng

32
Q

legal service

A

dịch vụ pháp lý

33
Q

investigating evidence

A

điều tra chứng cứ liên quan

34
Q

court

35
Q

case

A

vụ án, trường hợp

36
Q

diagram

37
Q

keeping files updated

A

cập nhật các tài liệu

38
Q

the best candidate

A

ứng cử viên tốt nhất

39
Q

self-directed

A

tự biết định hướng

40
Q

responsible

A

trách nhiệm

41
Q

capable of juggling

A

thực hiện

42
Q

in human resource

A

trong bộ phận nhân sự