toeic test 12 Flashcards

toiec test 12

1
Q

mounting television

A

giá treo tv

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

as measured diagonally across the screen

A

được đo lường theo đường chéo của màn hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tabletop

A

mặt bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

saving space

A

tiết kiệm không gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

come with

A

đi kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

multiple direction

A

nhiều hướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vertical

A

chiều dọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tilt

A

nghiêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

horizontal

A

chiều ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

due to + N/Ving

A

do, bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

so that + S + V

A

để mà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thereby

A

do đó, bằng cách đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

mysterious

A

thần bí, khó hiểu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

flexible

A

linh động, dễ uốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

limited

A

có giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

exact (a)

A

chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

exacting (a)

A

đòi hỏi cao

18
Q

exactly (adv)

A

chính xác

19
Q

exacted

A

ép, đòi hỏi

20
Q

guarantee

A

bảo hành, đảm bảo

21
Q

within

22
Q

two business

A

2 ngày làm việc

23
Q

high-definition

A

độ phân giải cao

24
Q

offer

A

mang lại

25
Q

tenth annual contest

A

cuộc thi thường niên lần thứ 10

26
Q

amateur

A

nghiệp dư

27
Q

judge

A

đánh giá

28
Q

gallery

A

phòng trưng bày

29
Q

depend on people like you

A

cần những người như bạn

30
Q

we ask that you

A

chúng tôi mong bạn

31
Q

make a contribution

A

đóng góp

32
Q

subscription

A

sự đăng kí

33
Q

submission

A

sự nộp đơn

34
Q

artical

35
Q

photographing nature is a difficult skill to learn

A

chụp ảnh thiên nhiên là một kĩ năng khó học

36
Q

wildlife is precious

A

động vật hoang giã rất quý hiếm

37
Q

publish

A

xuất bản

38
Q

panel of expert

A

hội đồng chuyên gia

39
Q

these professionals are among the best in their field

A

những chuyên gia này là một trong những người giỏi nhất trong lĩnh vực của họ

40
Q

value (v)

A

quý trọng