toeic test 14 Flashcards
toeic test 14
thrilling adventure
cuộc phiêu lưu li kì
as
khi
puppeteer
người điều khiển con rối
pull the string
kéo dây
cheer
cổ vũ
minion
tay sai
enthrall
mê hoặc
delighting viewer
hài lòng người xem
cruise
du thuyền
puppet show
buổi biểu diễn múa rối
a string quartet
một tứ tấu đàn dây (một loại nhạc cụ)
an adventure park
một công viên phiêu lưu
a classic children’s book
một cuốn sách thiếu nhi cổ điển
a dance performance
một buổi biểu diễn khiêu vũ
county
quận
trustworthy
đáng tin cậy
new customer promotion
khuyến mại khách hàng mới
indicate
chỉ ra
specialize
chuyên
it prefers online communication
nó thích kết nối trực tiếp hơn
coupon
phiếu giảm giá
due for
đến hạn
semiannual
nửa năm một lần
request an appointment
đặt một cuộc hẹn
teeth whitening
trắng răng
invisible brace
niềng răng
it is time for a routine checkup
đã đến lúc kiểm tra định kì
desired result
kết quả mong muốn
it takes up to six months to obtain the desired results
phải mất đến 6 tháng để đạt được kết quả mong muốn
still on your way in
vẫn đang ở lối vào
i have a favor to ask
tôi có một việc muốn nhờ
farewell
chia tay
pastry
bánh ngọt
round table
bàn tròn
straightaway
ngay lập tức
arrange seats in a staff room
sắp xếp chỗ ngồi cho một phòng nhân viên
served
từng được dùng
subsequently
sau đó
general store
cửa hàng tạp hóa
boutique
cửa hàng nhỏ