toeic day two Flashcards
1
Q
utensils
A
đồ dùng
2
Q
discarded
A
bỏ đi
3
Q
emptied
A
đổ ra
4
Q
sink
A
bồn rửa
5
Q
chopping
A
chặt
6
Q
Leaves
A
lá cây
7
Q
scattered
A
rải rác
8
Q
piled
A
chất đống
9
Q
fence
A
hàng rào
10
Q
Tents
A
lều, trại
11
Q
putting up a canopy.
A
dựng mái che
12
Q
stacked
A
xếp chồng
13
Q
escalator
A
thang cuốn
14
Q
trash
A
rác
15
Q
budget increase
A
tăng ngân sách
16
Q
schedule
A
lịch hẹn
17
Q
seminar
A
hội thảo
18
Q
policy
A
chính sách
19
Q
office cafeteria
A
căn tin văn phòng
20
Q
opening act
A
màn mở đầu
21
Q
plenty in the binders.
A
nhiều trong tập tài liệu
22
Q
welding specialist
A
chuyên gia hàn