toeic day 6 Flashcards
1
Q
distance
A
khoảng cách
2
Q
amount
A
số lượng
3
Q
reason
A
số lượng
4
Q
Travel funds
A
Quỹ du lịch
5
Q
organize
A
tổ chức
6
Q
wise
A
khôn ngoan
7
Q
decisions
A
quyết định
8
Q
remedies
A
biện pháp khắc phục
9
Q
whether
A
liệu như này hay như kia
10
Q
organizers
A
người tổ chức
11
Q
volunteers
A
tình nguyện viên
12
Q
unable to attract
A
không thể thu hút
13
Q
enough
A
đủ
14
Q
Behind
Versus
Among
Despite
A
Phía sau
So với
Trong số
Mặc dù
15
Q
industrial
A
công nghiệp