Toeic Day 9 Flashcards
1
Q
Current
A
Hiện hành
2
Q
Interviews
A
Phỏng vấn
3
Q
Applicants
A
Ứng viên
4
Q
Policy
A
Chính sách
5
Q
maintaining
A
Duy trì
6
Q
Advice
A
Khuyên bảo
7
Q
negotiations
A
Đàm phán
8
Q
Tightly
A
Chặt chẽ
9
Q
Though
A
Mặc dù
10
Q
Based
A
Dựa trên
11
Q
Figures
A
Tài liệu
12
Q
Aside from
A
Ngoài
13
Q
Eagerly
A
Háo hức
14
Q
Extensive
A
Rộng rãi
15
Q
Attendess
A
Người tham dự
16
Q
Refrain
A
Kiềm chế
17
Q
Immediately
A
Ngay lập tức
18
Q
As long as
A
Miễn là
19
Q
Recognition
A
Ghi nhận
20
Q
Exclusive
A
Độc quyền