toeic day 7 Flashcards
1
Q
additional
A
Thêm
2
Q
approved
A
chấp thuận
3
Q
dropped
A
loại bỏ
4
Q
reached
A
đạt được
5
Q
reminded
A
nhắc nhở
6
Q
corporate
A
công ty
7
Q
innovative
A
đổi mới
8
Q
various
A
nhiều
9
Q
closure
A
kết thúc
10
Q
method
A
phương pháp
11
Q
improved
A
được cải thiện
12
Q
cosmetics
A
mỹ phẩm
13
Q
circumstances
A
trường hợp
14
Q
response
A
phản hồi
15
Q
A. bright
B. further
C. previous
D. average
A
(A) sáng
(B) tiếp theo
(C) trước đó
(D) trung bình
16
Q
based
A
dựa trên
17
Q
own research.
A
tự nghiên cứu
18
Q
outreach efforts
A
nỗ lực tiếp cận cộng đồng
19
Q
Although
Therefore
A
Mặc dù
Vì vậy
20
Q
variety
A
đa dạng
21
Q
suitable
A
phù hợp
22
Q
permanently
A
vĩnh viễn
23
Q
promptly
A
kịp thời
24
Q
equally
A
ngang nhau
25
gradually
dần dần
26
greater
lớn hơn
27
offerings
các sản phẩm
28
contain
chứa
29
satisfied
hài lòng