toeic day 5 Flashcards
1
Q
region
A
vùng đất
2
Q
shallow sunken
A
trũng nông
3
Q
soil mix
A
hỗn hợp đất
4
Q
pollutants
A
chất ô nhiễm
5
Q
landscaped
A
phong cảnh
6
Q
beneficial
A
có lợi
7
Q
environment
A
môi trường
8
Q
improve
A
cải thiện
9
Q
drainage
A
thoát nước
10
Q
protect rivers and streams
A
bảo vệ sông suối
11
Q
huge
A
to lớn
12
Q
honored
A
vinh dự
13
Q
attendees
A
người tham dự
14
Q
contributed
A
đóng góp
15
Q
attention
A
sự chú ý
16
Q
proposals
A
đề xuất
17
Q
innovation
A
sự đổi mới
18
Q
criticism
A
chỉ trích
19
Q
flexibility
A
linh hoạt
20
Q
realize
A
nhận ra
21
Q
auction
A
đấu giá
22
Q
look forward
A
mong chờ
23
Q
expire
A
hết hạn
24
Q
intend
A
có ý định
25
completed
hoàn thành
26
necessary
cần thiết
27
failure
sự thất bại
28
privileges
đặc quyền
29
real estate
bất động sản
30
standard
đạt tiêu chuẩn