toeic day four Flashcards
1
Q
recent
A
gần đây
2
Q
indicate
A
chỉ ra
3
Q
interested
A
quan tâm
4
Q
reserve
A
đặt (phòng, bàn…)
5
Q
industry
A
ngành
6
Q
survey
A
khảo sát
7
Q
facility
A
cơ sở
8
Q
promote
A
quảng bá / thúc đẩy
9
Q
manufacture
A
sản xuất
10
Q
possible
A
có thể
11
Q
package
A
gói hàng / gói dịch vụ
12
Q
several
A
một vài
13
Q
material
A
vật liệu
14
Q
resource
A
nguồn (lực, tài liệu…)
15
Q
patio
A
khoảng sân