TACN Unit 1 Flashcards
1
Q
Alternative
A
thay thế, dự phòng
2
Q
Innovative
A
sáng tạo, đổi mới
2
Q
Bet on sth
A
cam đoan, đánh cược
3
Q
Optimise
A
tối ưu hóa
4
Q
Pertain to
A
liên quan, dính dáng tới
5
Q
Concern
A
bận tâm, lo âu
6
Q
Retailer
A
Khách mua lẻ
7
Q
Consider
A
cân nhắc, xem xét
8
Q
Risk
A
nguy cơ, sự rủi ro
9
Q
Commission
A
đặt (hàng, dịch vụ)
10
Q
Scheme
A
kế hoạch, dự án
11
Q
Consumer
A
người tiêu dùng
12
Q
Secure
A
có, chiếm được
13
Q
Convinced
A
tin tưởng
14
Q
Domain
A
miền (trang web)
15
Q
Fear
A
sự sợ hãi, lo ngại
16
Q
Technologist
A
Kỹ thuật viên
17
Q
Fraud
A
Lừa đảo
18
Q
Tend to do
A
Có xu hướng
19
Q
Highlight
A
chỉ rõ
20
Q
Transaction
A
Giao dịch
21
Q
Major
A
Lớn, chính