Toeic 7 Flashcards

1
Q

override

A

(v) ghi đè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

risk

A

(n) rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tech support associate

A

(np) nhân viên hỗ trợ kỹ thuật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reflection

A

(n) sự phản chiếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

arise

A

(v) nảy sinh, xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

address

A

(v) giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

crucial

A

(adj) quan trọng, cốt yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

take charge of

A

(idiom) đảm nhiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

render

A

(v) tạo ra, tái hiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

preliminary

A

(adj) sơ bộ, ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

installment

A

(n) phiên bản, phần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

aficionado

A

(n) người hâm mộ, người đam mê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

strip down

A

(phrasal v.) làm đơn giản, loại bỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

encounter

A

(v) gặp gỡ, đối mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sail

A

(v) điều khiển thuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

ruin

A

(n) tàn tích, di tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

novelty

A

(n) sự mới mẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

fusion

A

(n) sự kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

folk music

A

(n-n) nhạc dân gian

20
Q

on-air

A

adj) phát sóng trực tiếp

21
Q

broadcast

A

(v/n) phát sóng

22
Q

make an appointment

A

(phrase) đặt cuộc hẹn

23
Q

associated

A

(adj) liên quan, kết hợp

24
Q

itemized statement

A

adj-n) bảng kê chi tiết

25
Q

specific

A

(adj) cụ thể, đặc biệt

26
Q

environmental engineering

A

(adj-n) kỹ thuật môi trường

27
Q

wastewater management

A

(n-n) quản lý nước thải

28
Q

autobiography

A

(n) tự truyện

29
Q

storied

A

(adj) đa sử, có nhiều câu chuyện

30
Q

insight

A

(n) cái nhìn sâu sắc, hiểu biết

31
Q

native

A

(adj) bản địa

32
Q

mentor

A

(n) người hướng dẫn, người làm hướng dẫn

33
Q

comedic

A

adj) hài hước

34
Q

dramatic

A

(adj) bi kịch

35
Q

anecdote

A

(n) câu chuyện nhỏ, kể chuyện nhỏ

36
Q

disastrous

A

(adj) thảm họa, thất bại

37
Q

captivating

A

(adj) quyến rũ, lôi cuốn

38
Q

engaging

A

(adj) hấp dẫn, thú vị

39
Q

follow-up

A

(n) sự theo dõi, tiếp theo

40
Q

piece

A

(n) bài viết

41
Q

coincidence

A

(n) sự trùng hợp

42
Q

journalists’ convention

A

(n) hội nghị nhà báo

43
Q

featured speaker

A

(adj-n) diễn giả chính

44
Q

benefit

A

(n) lợi ích

45
Q

news stories

A

(n) tin tức

46
Q

finalize

A

(v) hoàn thiện, kết thúc