Toeic 7 Flashcards
1
Q
override
A
(v) ghi đè
2
Q
risk
A
(n) rủi ro
3
Q
tech support associate
A
(np) nhân viên hỗ trợ kỹ thuật
4
Q
reflection
A
(n) sự phản chiếu
5
Q
arise
A
(v) nảy sinh, xảy ra
6
Q
address
A
(v) giải quyết
7
Q
crucial
A
(adj) quan trọng, cốt yếu
8
Q
take charge of
A
(idiom) đảm nhiệm
9
Q
render
A
(v) tạo ra, tái hiện
10
Q
preliminary
A
(adj) sơ bộ, ban đầu
11
Q
installment
A
(n) phiên bản, phần
12
Q
aficionado
A
(n) người hâm mộ, người đam mê
13
Q
strip down
A
(phrasal v.) làm đơn giản, loại bỏ
14
Q
encounter
A
(v) gặp gỡ, đối mặt
15
Q
sail
A
(v) điều khiển thuyền
16
Q
ruin
A
(n) tàn tích, di tích
17
Q
novelty
A
(n) sự mới mẻ
18
Q
fusion
A
(n) sự kết hợp