Toeic 6 Flashcards
1
Q
project coordinator
A
(n-n) người điều phối dự án
2
Q
degree in business administration
A
(np) bằng cử nhân quản trị kinh doanh
3
Q
résumé
A
(n) sơ yếu lý lịch
4
Q
cloud-based
A
(adj) dựa trên đám mây
5
Q
simultaneously
A
(adv) đồng thời
6
Q
convey
A
(v) truyền đạt
7
Q
expectation
A
(n) kỳ vọng
8
Q
phase
A
(n) giai đoạn
9
Q
motivation
A
(n) động viên, động lực
10
Q
sustainable
A
(adj) bền vững
11
Q
laboratory
A
(n) phòng thí nghiệm
12
Q
assemble
A
(v) lắp ráp
13
Q
cabinet
A
(n) tủ
14
Q
workstation
A
(n) chỗ làm việc
15
Q
bench
A
(n) bàn
16
Q
exclusively
A
(adv) duy nhất, chỉ
17
Q
configuration
A
(n) cấu hình
18
Q
evaluate
A
(v) đánh giá
19
Q
facility
A
(n) cơ sở
20
Q
biofuel
A
(n) nhiên liệu sinh học