Toeic 6 Flashcards

1
Q

project coordinator

A

(n-n) người điều phối dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

degree in business administration

A

(np) bằng cử nhân quản trị kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

résumé

A

(n) sơ yếu lý lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cloud-based

A

(adj) dựa trên đám mây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

simultaneously

A

(adv) đồng thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

convey

A

(v) truyền đạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

expectation

A

(n) kỳ vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

phase

A

(n) giai đoạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

motivation

A

(n) động viên, động lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sustainable

A

(adj) bền vững

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

laboratory

A

(n) phòng thí nghiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

assemble

A

(v) lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

cabinet

A

(n) tủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

workstation

A

(n) chỗ làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bench

A

(n) bàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

exclusively

A

(adv) duy nhất, chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

configuration

A

(n) cấu hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

evaluate

A

(v) đánh giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

facility

A

(n) cơ sở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

biofuel

A

(n) nhiên liệu sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

layout

A

(n) bố trí

22
Q

maximize

A

(v) tối đa hóa

23
Q

substantial

A

(adj) đáng kể

24
Q

section

A

(n) phần

25
Q

consultant

A

(n) chuyên gia

26
Q

outgoing

A

(adj) hướng ngoại, cởi mở

27
Q

enthusiastic

A

(adj) nhiệt tình

28
Q

demonstrator

A

(n) người trình diễn

29
Q

promote

A

(v) quảng cáo, khuyến mãi

30
Q

merchandise

A

(n) hàng hóa

31
Q

retail

A

(n) bán lẻ

32
Q

unveil

A

(v) giới thiệu

33
Q

eager

A

adj) nhiệt tình, háo hức

34
Q

reception

A

(n) sự tiếp nhận

35
Q

stylus pen

A

(n-n) bút cảm ứng

36
Q

ultrawide

A

(adj) siêu rộng

37
Q

camera lens

A

(n-n) ống kính máy ảnh

38
Q

predecessor

A

(n) người tiền nhiệm, mẫu cũ hơn

39
Q

add-ons

A

(n) phụ kiện thêm

40
Q

dissuade

A

(v) ngăn cản

41
Q

sleek

A

(adj) mảnh mai, kiểu dáng đẹp

42
Q

drawback

A

(n) điểm yếu

43
Q

adaptation

A

(n) sự thích nghi

44
Q

afford

A

(v) cung cấp

45
Q

cable

A

(n) dây cáp

46
Q

circulation

A

(n) sự lưu thông

47
Q

work order

A

(n-n) đơn đặt hàng công việc

48
Q

description

A

(n) mô tả

49
Q

reference

A

(n) tham khảo

50
Q

retrieve

A

(v) lấy lại