Toeic 4 Flashcards
1
Q
survey
A
(n) cuộc khảo sát
2
Q
analyze
A
(v) phân tích
3
Q
flavor
A
(n) hương vi
4
Q
renovate
A
(v) cải tạo
5
Q
weight
A
(n) tạ
6
Q
exercise machine
A
(n-n) máy tập thể dục
7
Q
Because of
A
cụm giới từ (bởi vì)
8
Q
Whenever
A
liên từ phụ thuộc (bất cứ khi nào)
9
Q
Although
A
liên từ phụ thuộc (mặc dù)
10
Q
bus line
A
n-n) tuyến xe buýt
11
Q
name
A
(v) vinh danh, gọi là
12
Q
criteria
A
(n) tiêu chí
13
Q
reputation
A
(n) danh tiếng
14
Q
affordability
A
(n) giá cả phải chăng
15
Q
professionalism
A
(n) sự chuyên nghiệp
16
Q
old-fashioned
A
(adj) cũ, lỗi thời, truyền thống
17
Q
master
A
(v) thành thạo
18
Q
obtain
A
(v) ≈ get (v) đạt được, thu được
19
Q
stove
A
(n) bếp lò
20
Q
grill
A
(n) lò nướng