Toeic 4 Flashcards

1
Q

survey

A

(n) cuộc khảo sát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

analyze

A

(v) phân tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

flavor

A

(n) hương vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

renovate

A

(v) cải tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

weight

A

(n) tạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

exercise machine

A

(n-n) máy tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Because of

A

cụm giới từ (bởi vì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Whenever

A

liên từ phụ thuộc (bất cứ khi nào)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Although

A

liên từ phụ thuộc (mặc dù)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bus line

A

n-n) tuyến xe buýt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

name

A

(v) vinh danh, gọi là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

criteria

A

(n) tiêu chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reputation

A

(n) danh tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

affordability

A

(n) giá cả phải chăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

professionalism

A

(n) sự chuyên nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

old-fashioned

A

(adj) cũ, lỗi thời, truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

master

A

(v) thành thạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

obtain

A

(v) ≈ get (v) đạt được, thu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

stove

A

(n) bếp lò

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

grill

A

(n) lò nướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

heater

A

(n) máy sưởi, bình nóng lạnh

22
Q

fireplace

A

(n) lò sưởi, bếp lò sưởi

23
Q

tank

A

(n) bình gas

24
Q

run out of

A

(phrasal v.) hết, cạn kiệt

25
Q

fresh

A

adj) mới, mới tinh

26
Q

accompany

A

(v) đi cùng, hộ tống

27
Q

exchange

A

(v/n) đổi, trao đổi

28
Q

experiential

A

tính từ (dựa trên kinh nghiệm)

29
Q

experience

A

danh từ (trải nghiệm, kinh nghiệm)

30
Q

experienced

A

tính từ (có kinh nghiệm)

31
Q

either

A

thuộc cặp liên từ tương quan, kết hợp được với “or” (hoặc… hoặc…)

32
Q

both

A

thuộc cặp liên từ tương quan, kết hợp được với “and” (cả hai đều…)

33
Q

rather

A

trạng từ, kết hợp được với “than” (hơn là)

34
Q

each

A

đại từ/từ hạn định (mỗi)

35
Q

enhance

A

(adj) nâng cấp, tăng cường

36
Q

account management

A

(n-n) quản lý tài khoản

37
Q

troubleshoot

A

(v) khắc phục sự cố

38
Q

access

A

(n) quyền truy cập

39
Q

enlarg

A

mở rộng

40
Q

discontinue

A

ngừng

41
Q

accessible

A

(adj) có thể tiếp cận, truy cập

42
Q

refresh

A

làm mới

43
Q

routes

A

(n) tuyến đường, lộ trình đường đi

44
Q

responses

A

(n) phản hồi

45
Q

transit pass

A

(n-n) thẻ đi lại công cộng

46
Q

single-ride ticket

A

(np) vé một lượt

47
Q

eliminate

A

(v) loại bỏ, loại trừ

48
Q

benefit

A

(n) lợi ích

49
Q

litter

A

(n) rác thải

50
Q

track

A

(v) theo dõi