Toeic 3 Flashcards

1
Q

out of
stock.

A

hết hàng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

feature

A

Đặc điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

disbelief

A

hoài nghi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Purchase

A

Mua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

conservation expert

A

chuyên gia bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

biodiversity.

A

đa dạng sinh học.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

workshop

A

hội thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Also,

A

Ngoài ra,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

newsletter.

A

bản tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

shed

A

nhà kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

safeness

A

danh từ (sự chắc chắn, tính có thể tin cậy được, sự thận trọng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

credential

A

(n) bằng cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

medieval

A

(adj) trung cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

attendance

A

(việc tham dự, sự tham dự)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tightly

A

một cách chặt chẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

occasionally

A

thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

realistically

A

một cách thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

vaguely

A

một cách mơ hồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

feature

A

(v) có, đưa ra sự trình diễn của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

poet

A

(n) nhà thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

folk

A

(n) dân ca

22
Q

stage

A

(n) sân khấu

23
Q

assure

A

(v) đảm bảo

24
Q

however

A

trạng từ liên kết mang nghĩa “tuy nhiên” (đi kèm dấu phẩy)

25
Q

furthermore

A

trạng từ liên kết mang nghĩa “hơn nữa” (đi kèm dấu phẩy)

26
Q

as if

A

liên từ mang nghĩa “như thể là” (đi kèm mệnh đề)

27
Q

such as:

A

giới từ mang nghĩa “như là” (đi kèm (cụm) danh từ)

28
Q

bring

A

(v) đem lại

29
Q

market

A

(n) thị trường

30
Q

in charge of

A

(idiom) đảm nhiệm

31
Q

record

A

(n) hồ sơ

32
Q

human services department

A

(np) phòng dịch vụ con người

33
Q

alert

A

(n) cảnh báo

34
Q

remark

A

(chú ý, nhận xét)

35
Q

remarkable

A

(đáng kể)

36
Q

consumer demand

A

(n-n) nhu cầu của người tiêu dùng

37
Q

lead to

A

(v) dẫn đến

38
Q

pickup truck

A

(n-n) xe bán tải

39
Q

rarely

A

hiếm khi

40
Q

honestly

A

một cách chân thành, thật tình

41
Q

doubtfully

A

một cách hoài nghi

42
Q

directly

A

một cách trực tiếp

43
Q

coat

A

(v) phủ

44
Q

spice

A

(n) gia vị

45
Q

fryer

A

(n) nồi chiên

46
Q

personnel department

A

(n-n) phòng nhân sự

47
Q

applicant

A

(n) ứng viên

48
Q

participate

A

tham gia

49
Q

grant

A

cho, cấp cho, thừa nhận

50
Q

active

A

tính từ (năng động)