Toeic 3 Flashcards
1
Q
out of
stock.
A
hết hàng.
2
Q
feature
A
Đặc điểm
3
Q
disbelief
A
hoài nghi
4
Q
Purchase
A
Mua
5
Q
conservation expert
A
chuyên gia bảo tồn
6
Q
biodiversity.
A
đa dạng sinh học.
7
Q
workshop
A
hội thảo
8
Q
Also,
A
Ngoài ra,
9
Q
newsletter.
A
bản tin
10
Q
shed
A
nhà kho
11
Q
safeness
A
danh từ (sự chắc chắn, tính có thể tin cậy được, sự thận trọng)
12
Q
credential
A
(n) bằng cấp
13
Q
medieval
A
(adj) trung cổ
14
Q
attendance
A
(việc tham dự, sự tham dự)
15
Q
tightly
A
một cách chặt chẽ
16
Q
occasionally
A
thỉnh thoảng
17
Q
realistically
A
một cách thực tế
18
Q
vaguely
A
một cách mơ hồ
19
Q
feature
A
(v) có, đưa ra sự trình diễn của
20
Q
poet
A
(n) nhà thơ
21
Q
folk
A
(n) dân ca
22
Q
stage
A
(n) sân khấu
23
Q
assure
A
(v) đảm bảo
24
Q
however
A
trạng từ liên kết mang nghĩa “tuy nhiên” (đi kèm dấu phẩy)
25
furthermore
trạng từ liên kết mang nghĩa “hơn nữa” (đi kèm dấu phẩy)
26
as if
liên từ mang nghĩa “như thể là” (đi kèm mệnh đề)
27
such as:
giới từ mang nghĩa “như là” (đi kèm (cụm) danh từ)
28
bring
(v) đem lại
29
market
(n) thị trường
30
in charge of
(idiom) đảm nhiệm
31
record
(n) hồ sơ
32
human services department
(np) phòng dịch vụ con người
33
alert
(n) cảnh báo
34
remark
(chú ý, nhận xét)
35
remarkable
(đáng kể)
36
consumer demand
(n-n) nhu cầu của người tiêu dùng
37
lead to
(v) dẫn đến
38
pickup truck
(n-n) xe bán tải
39
rarely
hiếm khi
40
honestly
một cách chân thành, thật tình
41
doubtfully
một cách hoài nghi
42
directly
một cách trực tiếp
43
coat
(v) phủ
44
spice
(n) gia vị
45
fryer
(n) nồi chiên
46
personnel department
(n-n) phòng nhân sự
47
applicant
(n) ứng viên
48
participate
tham gia
49
grant
cho, cấp cho, thừa nhận
50
active
tính từ (năng động)