Toeic 3 Flashcards
1
Q
out of
stock.
A
hết hàng.
2
Q
feature
A
Đặc điểm
3
Q
disbelief
A
hoài nghi
4
Q
Purchase
A
Mua
5
Q
conservation expert
A
chuyên gia bảo tồn
6
Q
biodiversity.
A
đa dạng sinh học.
7
Q
workshop
A
hội thảo
8
Q
Also,
A
Ngoài ra,
9
Q
newsletter.
A
bản tin
10
Q
shed
A
nhà kho
11
Q
safeness
A
danh từ (sự chắc chắn, tính có thể tin cậy được, sự thận trọng)
12
Q
credential
A
(n) bằng cấp
13
Q
medieval
A
(adj) trung cổ
14
Q
attendance
A
(việc tham dự, sự tham dự)
15
Q
tightly
A
một cách chặt chẽ
16
Q
occasionally
A
thỉnh thoảng
17
Q
realistically
A
một cách thực tế
18
Q
vaguely
A
một cách mơ hồ
19
Q
feature
A
(v) có, đưa ra sự trình diễn của
20
Q
poet
A
(n) nhà thơ