Toeic 5 Flashcards
alternatively
adv) hoặc có thể chọn cách khác
rechargeable
(adj) có thể nạp lại.
clearance sale
(n-n) đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho
in-store purchase
(np) mua sắm tại cửa hàng
seasonal
(adj) theo mùa
preprint
(v) in sẵn
customizable
(adj) có thể tùy chỉnh
school supplies
(n-n) đồ dùng học tập
wireless mouse
(n-n) chuột không dây
lease
(v) thuê
handle
(v) xử lý, giải quyết
possession
(n) sự sở hữu, tài sản
annual
(adj) hàng năm
service
(v) sửa chữa
maintenance
(n) sự bảo trì
launch
(v) ra mắt
promote
(v) thúc đẩy, khuyến khích
imprint
(n) dòng sách, nhãn hàng, dấu ấn/dấu tích của nhà xuất bản
healthy lifestyle
(adj-n) lối sống lành mạnh
memoir
(n) hồi ký, hồi ức
uplifting
(adj) đầy cảm hứng, làm tăng tinh thần
guidance
(n) sự hướng dẫn
complement
(v) bổ sung, làm bổ sung hoàn chỉnh
contract
(v) ký hợp đồng