Toeic 5 Flashcards

1
Q

alternatively

A

adv) hoặc có thể chọn cách khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

rechargeable

A

(adj) có thể nạp lại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

clearance sale

A

(n-n) đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

in-store purchase

A

(np) mua sắm tại cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

seasonal

A

(adj) theo mùa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

preprint

A

(v) in sẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

customizable

A

(adj) có thể tùy chỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

school supplies

A

(n-n) đồ dùng học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

wireless mouse

A

(n-n) chuột không dây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lease

A

(v) thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

handle

A

(v) xử lý, giải quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

possession

A

(n) sự sở hữu, tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

annual

A

(adj) hàng năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

service

A

(v) sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

maintenance

A

(n) sự bảo trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

launch

A

(v) ra mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

promote

A

(v) thúc đẩy, khuyến khích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

imprint

A

(n) dòng sách, nhãn hàng, dấu ấn/dấu tích của nhà xuất bản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

healthy lifestyle

A

(adj-n) lối sống lành mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

memoir

A

(n) hồi ký, hồi ức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

uplifting

A

(adj) đầy cảm hứng, làm tăng tinh thần

22
Q

guidance

A

(n) sự hướng dẫn

23
Q

complement

A

(v) bổ sung, làm bổ sung hoàn chỉnh

24
Q

contract

A

(v) ký hợp đồng

25
Q

actress

A

(n) nữ diễn viên

26
Q

conductor

A

(n) người chỉ huy (ở đây là người chỉ huy dàn nhạc)

27
Q

composer

A

(n) nhà soạn nhạc

28
Q

celebrity

A

(n) người nổi tiếng

29
Q

set for release

A

(phrase) được đặt lịch phát hành

30
Q

cultural background

A

(adj-n) nền văn hóa, lịch sử văn hóa

31
Q

achievement

A

(n) thành tựu

32
Q

base in

A

(phrase) có trụ sở tại

33
Q

publication

A

(n) các ấn phẩm, tác phẩm xuất bản

34
Q

warehouse

A

(n) nhà kho

35
Q

trainee

A

(n) người đang được đào tạo

36
Q

power door

A

(n-n) cửa tự động

37
Q

acting up

A

(phrasal v.) hoạt động không ổn định, gặp sự cố

38
Q

raise

A

(v) nâng lên

39
Q

drop back down

A

(phrasal v.) tự động hạ xuống

40
Q

pack

A

(v) đóng gói

41
Q

label

A

(v) gán nhãn

42
Q

shipment

A

(n) lô hàng

43
Q

installation/setup

A

(n) lắp đặt/cài đặt

44
Q

demonstration

A

(n) trình diễn

45
Q

issue

A

(n) sự cố, vấn đề

46
Q

come to

A

(phrasal v.) tham gia

47
Q

executive board meeting

A

(np) cuộc họp ban điều hành

48
Q

commit to

A

(phrasal v.) cam kết

49
Q

clarify

A

(v) làm rõ

50
Q

campaign

A

(n) chiến dịch