Toeic 5 Flashcards
1
Q
alternatively
A
adv) hoặc có thể chọn cách khác
2
Q
rechargeable
A
(adj) có thể nạp lại.
3
Q
clearance sale
A
(n-n) đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho
4
Q
in-store purchase
A
(np) mua sắm tại cửa hàng
5
Q
seasonal
A
(adj) theo mùa
6
Q
preprint
A
(v) in sẵn
7
Q
customizable
A
(adj) có thể tùy chỉnh
8
Q
school supplies
A
(n-n) đồ dùng học tập
9
Q
wireless mouse
A
(n-n) chuột không dây
10
Q
lease
A
(v) thuê
11
Q
handle
A
(v) xử lý, giải quyết
12
Q
possession
A
(n) sự sở hữu, tài sản
13
Q
annual
A
(adj) hàng năm
14
Q
service
A
(v) sửa chữa
15
Q
maintenance
A
(n) sự bảo trì
16
Q
launch
A
(v) ra mắt
17
Q
promote
A
(v) thúc đẩy, khuyến khích
18
Q
imprint
A
(n) dòng sách, nhãn hàng, dấu ấn/dấu tích của nhà xuất bản
19
Q
healthy lifestyle
A
(adj-n) lối sống lành mạnh
20
Q
memoir
A
(n) hồi ký, hồi ức