Toeic 1 Flashcards
1
Q
jogging
A
chay bo
2
Q
merchandise
A
hang hoa
3
Q
porch
A
hien nha
4
Q
instruments
A
nhạc cụ
5
Q
recipe.
A
công thức
6
Q
hiring event
A
Sự kiện tuyển dụng
7
Q
headquarters?
A
trụ sở
8
Q
productive.
A
hiệu quả.
9
Q
hire
A
thuê
10
Q
rent
A
thuê
11
Q
manually,
A
một
cách thủ công,
12
Q
van.
A
xe tải.
13
Q
A job fair
A
Một hội chợ việc làm
14
Q
stairs.
A
cầu thang
15
Q
coworker
A
đồng nghiệp
16
Q
assistant
manager
A
trợ lý giám đốc
17
Q
definitely
A
chắc chắn
18
Q
significantly?
A
đáng kể?
19
Q
concerned
A
lo lắng
20
Q
consultant
A
nhà tư vấn
21
Q
supposed
A
đáng lẽ
22
Q
A staff shortage
A
Thiếu nhân viên
23
Q
A partial discount
A
Giảm giá một phần
24
Q
dealership
A
đại lý
25
determine
xác định
26
distribution center
trung tâm phân phối
27
real estate agency
cơ quan bất động sản
28
Confusion about
Nhầm lẫn về
29
invoice
hóa đơn
30
progressing
tiến triển
31
marketing
department
bộ phận tiếp thị
32
capacity
công suất
33
timeline.
tiến
độ
34
free up
giải
phóng
35
maintenance
bảo trì
36
vendor
nhà cung cấp
37
Negotiating
Đàm phán
38
Assembling
Tập hợp
39
approval.
phê duyệt.
40
inspection
cuộc thanh tra
41
seminars
hội thảo
42
straightforward
thẳng thắn
43
facility
cơ sở
44
issues.
vấn đề
45
patient
bệnh nhân
46
Publishing
Xuất bản
47
parking area.
khu vực đậu xe
48
migrating
di cư
49
emphasize?
nhấn mạnh?
50
reclining seats
ghế ngả thoải mái