Toeic 2 Flashcards
1
Q
actively
A
trạng từ (một cách năng động, tích cực)
2
Q
activate
A
động từ (kích hoạt)
3
Q
activity
A
danh từ (hoạt động)
4
Q
renew:
A
gia hạn, làm mới
5
Q
consume
A
tiêu dùng
6
Q
identify:
A
xác định
7
Q
resemble
A
giống với
8
Q
executive
A
(n) nhà quản lý
9
Q
major
A
(adj) quan trọng
10
Q
wetsuit
A
(n) đồ bơi giữ nhiệt
11
Q
layer
A
(n) lớp
12
Q
rubber
A
(n) cao su
13
Q
trap
A
(v) giữ
14
Q
diver
A
(n) người lặn
15
Q
bracket
A
dấu ngoặc
16
Q
connector
A
bộ kết nối
17
Q
merger
A
sự sáp nhập
18
Q
proposed
A
(adj) được đề xuất
19
Q
branch
A
(n) chi nhánh