Toeic 2 Flashcards
1
Q
actively
A
trạng từ (một cách năng động, tích cực)
2
Q
activate
A
động từ (kích hoạt)
3
Q
activity
A
danh từ (hoạt động)
4
Q
renew:
A
gia hạn, làm mới
5
Q
consume
A
tiêu dùng
6
Q
identify:
A
xác định
7
Q
resemble
A
giống với
8
Q
executive
A
(n) nhà quản lý
9
Q
major
A
(adj) quan trọng
10
Q
wetsuit
A
(n) đồ bơi giữ nhiệt
11
Q
layer
A
(n) lớp
12
Q
rubber
A
(n) cao su
13
Q
trap
A
(v) giữ
14
Q
diver
A
(n) người lặn
15
Q
bracket
A
dấu ngoặc
16
Q
connector
A
bộ kết nối
17
Q
merger
A
sự sáp nhập
18
Q
proposed
A
(adj) được đề xuất
19
Q
branch
A
(n) chi nhánh
20
Q
confide
A
động từ (tâm sự)
21
Q
confidential
A
tính từ (bí mật)
22
Q
confidentially
A
trạng từ (một cách bí mật)
23
Q
confidentiality
A
danh từ (tính bảo mật)
24
Q
fund
A
(n) quỹ
25
featured
(adj) nổi bật
26
panel
(n) nhóm người
27
recent
(adj) gần đây
28
health-care
(adj) chăm sóc sức khỏe
29
health department
(n-n) phòng y tế
30
steadily
(adv) một cách ổn định
31
base
(n) cơ sở
32
financial analyst
(adj-n) nhà phân tích tài chính
33
value
(n) giá trị
34
harbor
(n) cảng
35
accessible
(adj) có thể tiếp cận
36
fishing vesse
(adj-n) tàu cá
37
container ship
(n-n) tàu chở container
38
likely
có thể, có lẽ đúng
39
formal
trang trọng
40
consequently
trạng từ (hệ quả là, theo)
41
beneath
trạng từ (ở dưới)
42
even though
liên từ phụ thuộc (mặc dù)
43
expand
(v) mở rộng
44
sales
(n) doanh số bán hàng
45
around
giới từ mang nghĩa “xung quanh” (đi kèm N/ving)
46
until
liên từ phụ thuộc mang nghĩa “cho đến khi” (đi kèm mệnh đề)
47
despite
giới từ mang nghĩa “mặc dù” (đi kèm N/ving)
48
past
giới từ mang nghĩa “qua” (đi kèm N/ving)
49
introduce
(v) giới thiệu