time Flashcards
1
Q
What time is it?
A
Bây giờ là mấy giờ?
Mấy giờ rồi?
2
Q
What day is it?
A
Hôm nay là thứ mấy?
3
Q
Morning
Afternoon
Evening
A
sáng
chiều
tối
4
Q
Day
Week
A
ngày
tuần
5
Q
Sunday
Monday
Wednesday
A
chủ nhật
thứ hai
thứ tư
6
Q
3:00 (precisely)
Just after 3:00
Just before 3:00
A
3 giờ đúng
hơn 3 giờ
gần 3 giờ
7
Q
3: 30 (half past 3)
3: 50 (10 to 4)
3: 10 (10 after 3)
A
3 rưỡi
4 giờ kém 10
3 giờ 10
8
Q
at 10:00
on (a time greater than an hour)
A
lúc 10 giờ
vào (time)
9
Q
Hurry up
A
Nhanh lên
10
Q
January
January (lunar)
A
Tháng một
Tháng giêng
11
Q
What month is it?
A
Tháng này là tháng mấy?
12
Q
What day is it? (< 10)
What day is it? (> 10)
A
Hôm nay là ngày mùng mấy?
Hôm nay là ngày bao nhiêu?