THPT VĨNH LỘC Flashcards
tập dượt, luyện tập (V)
rehearse /rɪˈhɜːs/
nhớ phải làm gì
remember + to V
nhớ đã làm gì
remember + V-ing
trở nên giỏi về
become good a/become better a
phạm lỗi
make mistakes
bắt đầu làm một sở thích
take up
cập nhật thông tin
catch up
bệnh truyền nhiễm (n)
infected disease /ɪnˈfɛkʃəs dɪˈziːz/
vi khuẩn (n)
bacterium /bækˈtɪə.ri.əm/
huyết thanh (n)
serum /sɪə.rəmz/
sự tôn trọng (n)
honour /ˈɒn.ər/
sự mong manh, dễ vỡ (n)
fragility /frəˈdʒɪl.ə.ti/
dai dẳng, liên tục (adj)
persistent /pɚˈsɪs.tənt/
mang tính tập thể, chung (adj)
collective /kəˈlɛktɪv/
phát sinh, nảy sinh (v)
arise /əˈraɪz/
bao gồm, chứa đựng (v)
encompasses /ɪnˈkʌmpəsɪz/
không đủ, không thích hợp (adj)
inadequate /ɪnˈædɪkwət/
biên giới (n)
border /ˈbɔːrdər/
giải quyết, xử lý (v)
tackle /ˈtækəl/
khẳng định (v)
affirm /əˈfɜːrm/
rõ ràng, hiển nhiên (adj)
apparent /əˈpærənt/
nền tảng, xuất thân (n)
backgrounds /ˈbækɡraʊndz/
cùng tồn tại (v)
coexist /ˌkoʊɪɡˈzɪst/
thúc đẩy, nuôi dưỡng (v)
foster /ˈfɔːstər/