ĐỀ 19 Flashcards

1
Q

giảm thiểu (v.)

A

minimize /ˈmɪnɪmaɪz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

giảm tiêu chuẩn của cái gì đó

A

Compromise on something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đáp ứng nhu cầu của ai/cái gì

A

meet the need(s) of + someone/something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

có ý thức về môi trường

A

Eco-conscious

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

độ bền

A

durability /ˌdjʊərəˈbɪləti/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

từ chối, bác bỏ

A

reject /rɪˈdʒekt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bỏ bê, sao nhãng

A

neglect /nɪˈɡlekt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tác động môi trường

A

environmental impact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

giao hàng đến đâu đó

A

delivery to somewhere

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

phương tiện di chuyển

A

transportation /ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự điều chỉnh

A

adjustment /əˈdʒʌstmənt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thực hiện điều chỉnh

A

make an adjustment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

điều chỉnh nhỏ/lớn

A

minor/major adjustment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Quãng đường đi làm

A

commute /kəˈmjuːt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đáng kinh ngạc, không thể tin được

A

incredible /ɪnˈkrɛdɪb(ə)l/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

chiêm ngưỡng

A

witness /ˈwɪtnəs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

phức tạp, tinh xảo

A

intricate /ˈɪntrɪkət/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

công trình

A

structures /ˈstrʌktʃərz/

19
Q

đẹp đến ngỡ ngàng

A

breathtaking /ˈbreθˌteɪkɪŋ/

20
Q

miễn dịch

A

immune /ɪˈmjuːn/

21
Q

thành phần, bộ phận

A

component /kəmˈpoʊ.nənt/

22
Q

khả năng phục hồi

A

resilience /rɪˈzɪl.jəns/

23
Q

thực hiện, triển khai

A

implement /ˈɪmplɪmənt/

24
Q

làm cạn kiệt, làm suy giảm

A

deplete /dɪˈpliːt/

25
Q

Sự sản xuất, chế tạo

A

manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃər/

26
Q

ngành bảo trì/bảo dưỡng.

A

maintenance sector

27
Q

khai thác, tận dụng

A

harness /ˈhɑː.nɪs/

28
Q

nước Đan Mạch

A

Denmark /ˈden.mɑːk/

29
Q

sử dụng, tận dụng

A

utilize /ˈjuː.tɪ.laɪz/

30
Q

vứt bỏ, sắp xếp

A

dispose /dɪˈspəʊz/

31
Q

nhà hoạch định chính sách

A

policy maker

32
Q

sự khuyến khích, động lực

A

incentives /ɪnˈsen.tɪvz/

32
Q

đáng giá, xứng đáng

A

worthwhile

33
Q

suy ngẫm, cân nhắc

A

reflect /rɪˈflekt/

34
Q

thúc đẩy, tạo động lực

A

motivate /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪt/

35
Q

phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng

A

thrive /θraɪv/

36
Q

vội vã, gấp gáp

A

rushed /rʌʃt/

37
Q

kết quả, đầu ra

A

outcome /ˈaʊt.kʌm/

38
Q

không liên quan, không quan trọng

A

irrelevant /ɪˈrel.ə.vənt/

39
Q

sự suy thoái, giảm sút

A

degradation /ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/

40
Q

sự mãn nguyện, thỏa mãn

A

fulfillment /fʊlˈfɪl.mənt/

41
Q

phù hợp, tương đồng

A

align /əˈlaɪn/ (v)

42
Q

Ở trong tình huống khó khăn, phải cân nhắc cẩn thận để tránh mắc sai lầm

A

walking a tightrope