từ vựng đề thi thử số 2 Flashcards

1
Q

thực hiện, triển khai (V)

A

implementing /ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nghĩ ra, đưa ra ý tưởng

A

come up with /kʌm ʌp wɪð/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

tán cây, mái che (n)

A

canopy /ˈkænəpi/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

rõ ràng, hiển nhiên (adj)

A

obvious /ˈɒbviəs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

bóng râm, bóng mát (n) /ʃeɪd/

A

shade

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bốc hơi

A

evaporates /ɪˈvæpəreɪts/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

vạch ra, lập bản đồ /mæpt/

A

mapped

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

tuyến đường dành cho người đi bộ

A

pedestrian routes /pəˈdɛstriən ruːts/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trực tiếp /daɪˈrɛktli/

A

directly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

lớp phủ, lớp tráng (n) /ˈkəʊtɪŋ/

A

coating

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

có tính phản chiếu (adj) /rɪˈflɛktɪv/

A

reflective

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

được phủ, được tráng /ˈkəʊtɪd/

A

coated

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

quy mô, phạm vi, tỷ lệ (n) /skeɪl/

A

scale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

có lợi, hữu ích (adj) /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/

A

beneficial

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

tổng hợp, toàn bộ, vật liệu xây dựng /ˈæɡrɪɡət/

A

aggregate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

to lớn, khủng khiếp, cực kỳ (adj) /trɪˈmɛndəs/

A

tremendous

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

khí nhà kính /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/

A

greenhouse gas

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

mở rộng lộn xộn, ngổn ngang (adj) /ˈsprɔːlɪŋ/

A

sprawling

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

vỉa hè, mặt đường lát đá (n) /ˈpeɪvmənt/

18
Q

hấp thụ (v) /əbˈzɔːrb/

19
Q

bức xạ, tia phóng xạ (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/

20
Q

tầm thường, không quan trọng (adj) /ˈtrɪviəl/

21
Q

nhược điểm, hạn chế (n) /ˈdrɔːbæk/

21
Q

implementing (v-ing) /ˈɪmplɪˌmɛntɪŋ/

A

thực hiện, triển khai

22
Q

come up with /kʌm ʌp wɪð/

A

nghĩ ra, đưa ra ý tưởng

23
Q

canopy (n) /ˈkænəpi/

A

tán cây, mái che

24
Q

obvious (adj) /ˈɒbviəs/

A

rõ ràng, hiển nhiên

25
Q

shade (n) /ʃeɪd/

A

bóng râm, bóng mát

26
Q

evaporates (v) /ɪˈvæpəreɪts/

A

bốc hơi

27
Q

mapped

A

vạch ra, lập bản đồ

28
Q

pedestrian routes /pəˈdɛstriən ruːts/

A

tuyến đường dành cho người đi bộ

29
Q

directly (adv) /dəˈrɛktli/

A

trực tiếp

30
Q

coating (n) /ˈkəʊtɪŋ/

A

lớp phủ, lớp tráng

31
Q

coated /ˈkəʊtɪd/

A

được phủ, được tráng

32
Q

reflective (adj) /rɪˈflɛktɪv/

A

có tính phản chiếu

33
Q

beneficial (adj) /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/

A

có lợi, hữu ích

34
Q

scale (n) /skeɪl/

A

quy mô, phạm vi, tỷ lệ

35
Q

aggregate

A

tổng hợp, toàn bộ, vật liệu xây dựng

36
Q

tremendous (adj) /trɪˈmɛndəs/

A

to lớn, khủng khiếp, cực kỳ

37
Q

greenhouse gas /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/

A

khí nhà kính

38
Q

sprawling (adj) /ˈsprɔːlɪŋ/

A

mở rộng lộn xộn, ngổn ngang

39
Q

pavement /ˈpeɪvmənt/

A

vỉa hè, mặt đường lát đá

40
Q

absorb (v) /əbˈzɔːrb/

A

hấp thụ

41
Q

radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/

A

bức xạ, tia phóng xạ

42
Q

trivial (adj) /ˈtrɪviəl/

A

tầm thường, không quan trọn