Đề 14 Flashcards

1
Q

lựa chọn (v)

A

select /sɪˈlekt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

thích hợp (v)

A

fit /fɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

giảm về số lượng, kích thước

A

decrease /dɪˈkriːs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

giảm về cảm giác, tác động

A

lessen /ˈles.ən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

liên quan đến hình ảnh, đồ họa (adj)

A

graphic /ˈɡræf.ɪk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

quan điểm mới (n)

A

Perspective (/pɚˈspek.tɪv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sửa đổi, chỉnh sửa, xem lại (n)

A

revision /rɪˈvɪʒ.ənz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

quen thuộc (adj)

A

accustomed /əˈkʌs.təmd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhịp độ nhanh, diễn ra nhanh chóng (adj)

A

fast-paced /ˌfæstˈpeɪst/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

gắt gao, chặt chẽ (adj)

A

tight /taɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

luôn cảnh giác, luôn tỉnh táo

A

on my toes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

liên tục (adj)

A

constant /ˈkɑːn.stənt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

rất lớn, khổng lồ (adj)

A

tremendous /trəˈmen.dəs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

kỳ thực tập

A

internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

tổ chức, cơ sở (giáo dục, nghiên cứu, hoặc xã hội) (n)

A

institution /ɪnˈstɪ.tjuː.ʃən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

kết hợp, tích hợp, bao gồm (v)

A

incorporate /ɪnˈkɔː.pə.reɪ.tɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

triển vọng, cơ hội trong tương lai (nghề nghiệp) (n)

A

prospects /ˈprɒs.pekts/

18
Q

khả năng có thể được tuyển dụng (n)

A

employability /ɪmˌplɔɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/

19
Q

con đường, hướng đi (thường dẫn đến mục tiêu) (n)

A

pathway /ˈpæθ.weɪ/

20
Q

dễ bị tổn thương (adj)

A

vulnerable /ˈvʌlnərəbl/

21
Q

tuân theo, làm theo (v)

A

conform /kənˈfɔːrm/

21
Q

Sự loại trừ , sự không cho phép tham gia vào một nhóm hoặc hoạt động nào đó (n)

A

exclusion /ɪkˈskluːʒən/

22
Q

chuẩn mực, quy tắc (n)

A

norm /nɔːrm/

23
Q

kháng cự, chống lại (v)

A

resist /rɪˈzɪst/

24
Q

kết quả, hậu quả (n)

A

outcome /ˈaʊt.kʌm/

25
Q

cố gắng, phấn đấu (v)

A

strive /straɪv/

26
Q

xoay xở, xử lý tình huống (v)

A

navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/

27
Q

bắt buộc, ép buộc, thúc ép (v).

A

compel /kəmˈpɛl/

28
Q

thể hiện, bộc lộ rõ ràng (v)

A

manifest /ˈmæn.ɪ.fɛst/

29
Q

rõ ràng, minh bạch (adj)

A

explicit /ɪkˈsplɪsɪt/

30
Q

ngầm, ẩn ý, không rõ ràng (adj)

A

implicit /ɪmˈplɪsɪt/

31
Q

tinh tế, khó nhận ra (adj)

A

subtle /ˈsʌtl/

32
Q

gián tiếp, không trực tiếp (adj)

A

indirect /ˌɪnˈdɛrɛkt/

33
Q

hệ quả (n)

A

implication /ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃən/

34
Q

lạm dụng chất gây nghiện (n)

A

substance abuse

35
Q

hành vi phạm pháp, sự vi phạm pháp luật

A

delinquency /dɪˈlɪŋ.kwən.si/

36
Q

khổng lồ, rất lớn (adj)

A

immense /ɪˈmɛns/

37
Q

vệ sinh, hệ thống xử lý chất thải (n)

A

sanitation /ˌsænɪˈteɪʃən/

38
Q

làm trầm trọng thêm,

A

exacerbates /ɪɡˈzæsərbeɪts/

39
Q

giảm nhẹ, làm dịu bớt (v)

A

mitigate /ˈmɪtɪˌɡeɪt/

40
Q

àm giảm bớt, làm dịu (v)

A

alleviate /əˈlɪviˌeɪt/