Đề 14 Flashcards
lựa chọn (v)
select /sɪˈlekt/
thích hợp (v)
fit /fɪt/
giảm về số lượng, kích thước
decrease /dɪˈkriːs/
giảm về cảm giác, tác động
lessen /ˈles.ən/
liên quan đến hình ảnh, đồ họa (adj)
graphic /ˈɡræf.ɪk/
quan điểm mới (n)
Perspective (/pɚˈspek.tɪv/
sửa đổi, chỉnh sửa, xem lại (n)
revision /rɪˈvɪʒ.ənz/
quen thuộc (adj)
accustomed /əˈkʌs.təmd/
nhịp độ nhanh, diễn ra nhanh chóng (adj)
fast-paced /ˌfæstˈpeɪst/
gắt gao, chặt chẽ (adj)
tight /taɪt/
luôn cảnh giác, luôn tỉnh táo
on my toes
liên tục (adj)
constant /ˈkɑːn.stənt/
rất lớn, khổng lồ (adj)
tremendous /trəˈmen.dəs/
kỳ thực tập
internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/
tổ chức, cơ sở (giáo dục, nghiên cứu, hoặc xã hội) (n)
institution /ɪnˈstɪ.tjuː.ʃən/
kết hợp, tích hợp, bao gồm (v)
incorporate /ɪnˈkɔː.pə.reɪ.tɪŋ/
triển vọng, cơ hội trong tương lai (nghề nghiệp) (n)
prospects /ˈprɒs.pekts/
khả năng có thể được tuyển dụng (n)
employability /ɪmˌplɔɪ.əˈbɪl.ɪ.ti/
con đường, hướng đi (thường dẫn đến mục tiêu) (n)
pathway /ˈpæθ.weɪ/
dễ bị tổn thương (adj)
vulnerable /ˈvʌlnərəbl/
tuân theo, làm theo (v)
conform /kənˈfɔːrm/
Sự loại trừ , sự không cho phép tham gia vào một nhóm hoặc hoạt động nào đó (n)
exclusion /ɪkˈskluːʒən/
chuẩn mực, quy tắc (n)
norm /nɔːrm/
kháng cự, chống lại (v)
resist /rɪˈzɪst/
kết quả, hậu quả (n)
outcome /ˈaʊt.kʌm/
cố gắng, phấn đấu (v)
strive /straɪv/
xoay xở, xử lý tình huống (v)
navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/
bắt buộc, ép buộc, thúc ép (v).
compel /kəmˈpɛl/
thể hiện, bộc lộ rõ ràng (v)
manifest /ˈmæn.ɪ.fɛst/
rõ ràng, minh bạch (adj)
explicit /ɪkˈsplɪsɪt/
ngầm, ẩn ý, không rõ ràng (adj)
implicit /ɪmˈplɪsɪt/
tinh tế, khó nhận ra (adj)
subtle /ˈsʌtl/
gián tiếp, không trực tiếp (adj)
indirect /ˌɪnˈdɛrɛkt/
hệ quả (n)
implication /ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃən/
lạm dụng chất gây nghiện (n)
substance abuse
hành vi phạm pháp, sự vi phạm pháp luật
delinquency /dɪˈlɪŋ.kwən.si/
khổng lồ, rất lớn (adj)
immense /ɪˈmɛns/
vệ sinh, hệ thống xử lý chất thải (n)
sanitation /ˌsænɪˈteɪʃən/
làm trầm trọng thêm,
exacerbates /ɪɡˈzæsərbeɪts/
giảm nhẹ, làm dịu bớt (v)
mitigate /ˈmɪtɪˌɡeɪt/
àm giảm bớt, làm dịu (v)
alleviate /əˈlɪviˌeɪt/