Đề 13 ( anh việt ) Flashcards
obstacles /ˈɒb.stə.kəlz/ (n)
chướng ngại vật, trở ngại
prone /proʊn/ (adj)
dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì
proactive /prəʊˈæk.tɪv/ (adj)
chủ động, tích cực hành động
triggered /ˈtrɪɡ.əd/ (v)
bị gây ra
prolong (v)
terrain /təˈreɪn/ (n)
địa hình
improper /ɪmˈprɒp.ər/ (adj)
không phù hợp, không đúng đắn (adj)
stabilize /ˈsteɪ.bɪ.laɪz/ (v)
làm ổn định, trở nên ổn định (v)
slope /sləʊp/ (n)
độ nghiêng
saturate /ˈsætʃ.ər.eɪt/ (v)
bão hòa
associated /əˈsəʊ.si.eɪ.tɪd/ (adj)
có liên quan, liên kết với
associate
liên kết, kết nối (v)
cộng sự (n)
susceptible
dễ bị tổn thương, dễ bị tác động (adj)
tapestry /ˈtæp.ɪ.stri/ (n)
ẩn dụ cho sự pha trộn nhiều yếu tố
rooted /ˈruː.tɪd/ (adj)
bắt nguồn từ, có gốc rễ từ
civilization /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/ (n)
nền văn minh
civilize (v)
khai hóa, làm văn minh
indigenous /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/ (adj)
bản địa, thuộc về địa phương
external /ɪkˈstɜː.nəl/ (adj)
bên ngoài
geographical /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪ.kəl/ (adj)
thuộc về địa lý
reverence /ˈrev.ər.əns/ (n)
sự tôn kính
confucian /kənˈfjuː.ʃən/ (n)
thuộc về Khổng giáo
emphasize (v)
nhấn mạnh
exemplify (v)
minh họa, làm mẫu
fusion /ˈfjuː.ʒən/ (n)
sự kết hợp, sự hòa trộn
attire /əˈtaɪər/ (n)
trang phục, quần áo (thường trang trọng hoặc theo truyền thống)
concession /kənˈseʃ.ən/ (n)
sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp
filial piety /ˈfɪl.i.əl ˈpaɪ.ə.ti/ (n)
lòng hiếu thảo
harmony /ˈhɑː.mə.ni/ (n)
sự hài hòa, hòa hợp
pivotal /ˈpɪv.ə.təl/ (adj)
then chốt, quan trọng