600 từ vựng bám sát sách giáo khoa Flashcards
thẻ tín dụng
credit card (n) /ˈkredɪt kɑːrd/
dịch vụ giặt khô
dry cleaning (n) /ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/
dịch vụ phòng
room service (n) /ˈruːm ˈservɪs/
cáp treo
cable car (n) /ˈkeɪbəl kɑːr/
ở nhà dân, nhà trọ
homestay (n) homestay
trường cao đẳng hoặc đại học
college (n) /ˈkɑːlɪdʒ/
chuyên nghiệp (adj) /Chuyên gia (n)
professional /prəˈfeʃənəl/
lĩnh vực,
field (n) /fiːld/
tạo mối quan hệ, kết nối
network (adj) /ˈnetwerk/
duy trì
maintain (v) /meɪnˈteɪn/
xử lý
handle (v) /ˈhændl/
thu hẹp
narrow (v) /ˈnærəʊ/
sâu, một cách sâu sắc
deeply (adv) /ˈdiːpli/
nhẹ nhõm
relieved (adj) /rɪˈliːvd/
chán nản, suy sụp
depressed (adj) /dɪˈprest/
truyền cảm hứng
inspiring (adj) /ɪnˈspaɪərɪŋ/
đấu tranh
struggle (v) /ˈstrʌɡəl/
động lực, sự thúc đẩy
motivation (n) /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/
xem xét lại, đánh giá, phê bình
review (v) /rɪˈvjuː/
thường xuyên, đều đặn
regularly (adv) /ˈreɡjələrli/
một cách hiệu quả
efficiently (adv) /ɪˈfɪʃəntli/
giữ được, nhớ được
retain (v) /rɪˈteɪn/
đề nghị, cung cấp (v); lời đề nghị (n)
offer (v/ n) /ˈɔːfər/
có thể thích nghi,
adaptable (adj) /əˈdæptəbl/