600 từ vựng bám sát sách giáo khoa Flashcards

1
Q

thẻ tín dụng

A

credit card (n) /ˈkredɪt kɑːrd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

dịch vụ giặt khô

A

dry cleaning (n) /ˌdraɪ ˈkliːnɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dịch vụ phòng

A

room service (n) /ˈruːm ˈservɪs/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cáp treo

A

cable car (n) /ˈkeɪbəl kɑːr/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ở nhà dân, nhà trọ

A

homestay (n) homestay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trường cao đẳng hoặc đại học

A

college (n) /ˈkɑːlɪdʒ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chuyên nghiệp (adj) /Chuyên gia (n)

A

professional /prəˈfeʃənəl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

lĩnh vực,

A

field (n) /fiːld/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tạo mối quan hệ, kết nối

A

network (adj) /ˈnetwerk/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

duy trì

A

maintain (v) /meɪnˈteɪn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

xử lý

A

handle (v) /ˈhændl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thu hẹp

A

narrow (v) /ˈnærəʊ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sâu, một cách sâu sắc

A

deeply (adv) /ˈdiːpli/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

nhẹ nhõm

A

relieved (adj) /rɪˈliːvd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

chán nản, suy sụp

A

depressed (adj) /dɪˈprest/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

truyền cảm hứng

A

inspiring (adj) /ɪnˈspaɪərɪŋ/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

đấu tranh

A

struggle (v) /ˈstrʌɡəl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

động lực, sự thúc đẩy

A

motivation (n) /ˌmoʊtɪˈveɪʃən/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

xem xét lại, đánh giá, phê bình

A

review (v) /rɪˈvjuː/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

thường xuyên, đều đặn

A

regularly (adv) /ˈreɡjələrli/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

một cách hiệu quả

A

efficiently (adv) /ɪˈfɪʃəntli/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

giữ được, nhớ được

A

retain (v) /rɪˈteɪn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

đề nghị, cung cấp (v); lời đề nghị (n)

A

offer (v/ n) /ˈɔːfər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

có thể thích nghi,

A

adaptable (adj) /əˈdæptəbl/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
vị trí (n; đặt vào vị trí (v)
position
26
tạm thời
temporary (adj) /ˈtempəreri/
27
mùa (n); nêm gia vị (v)
season (n/ v) /ˈsiːzən/
28
nhịp độ, tốc độ (n);
pace /peɪs/
29
nhu cầu, sự đòi hỏi (n); yêu cầu, đòi hỏi (v)
demand (n) /dɪˈmænd/
30
đam mê
passion (n) /ˈpæʃən/
31
sự trợ giúp (n); giúp đỡ, hỗ trợ (v)
figure (n/ v) /eɪd/
32
thực hiện, tiến hành
carry out (pv) /ˈkæri aʊt/
33
tìm ra
figure out (pv) /ˈfɪɡjər aʊt/
34
giải quyết, xử lý, đối phó với
deal with (pv) giải quyết, xử lý, đối phó với
35
điền vào (biểu mẫu)
fill out (pv) / fɪl aʊt/
36
trao đổi; sự trao đổi
exchange (v) /ɪksˈtʃeɪndʒ/
37
đồ dùng cá nhân
belongings (n) /bɪˈlɒŋɪŋz/
38
bảo hiểm
insurance (n) /ɪnˈʃʊərəns/
39
tiền tệ
currency (n) /ˈkʌrənsi/
40
con sứa
jellyfish (n) /ˈdʒelifɪʃ/
41
phần hướng dẫn
tutorial (n) /tjuːˈtɔːriəl/
42
từng bước một, tuần tự
step by step
43
sự hướng dẫn, chỉ dẫn
instruction (n) /ɪnˈstrʌkʃən/
44
phức tạp, khu phức hợp
complex (n/ad )/kəmˈpleks/ /ˈkɑːmpleks/j)
45
phần mềm
software (n) /ˈsɔːftweər/
46
đáng thích hơn, thích hợp hơn
preferable (adj) /ˈprefərəbəl/
47
đòi hỏi cao, khắt khe
demanding (adj) /dɪˈmændɪŋ/
48
đáng tin cậy
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/
49
khả năng
ability (n) /əˈbɪləti/
50
nhanh chóng
quickly (adv) /ˈkwɪkli/
51
truyền cảm hứng
inspire (v) /ɪnˈspaɪər/
52
phản ứng
react (v) /riˈækt/
53
gây ấn tượng
impress (v) /ɪmˈpres/
54
đào tạo, huấn luyện
train (v) /treɪn/
55
tình huống, tình hình
situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/
56
sự chuyên nghiệp
professionalism (n) /prəˈfeʃənəlɪzəm/
57
thái độ, phong thái
demeanour (n) /dɪˈmiːnər/
58
giao tiếp xã hội
socialise (v) /ˈsoʊʃəlaɪz/
59
động viên
motivate (v) /ˈmoʊtɪveɪt/
60
có tính điều tra
investigative (adj) /ɪnˈvestɪɡətɪv/
61
kinh ngạc
amazed (adj) /əˈmeɪzd/
62
miễn phí, tặng kèm
complimentary (adj) /ˌkɒmplɪˈmentəri/
63
kín đáo, thận trọng
discreet (adj) /dɪˈskriːt/
64
cực kỳ vui mừng
overjoyed (adj) /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/
65
không trả lương
unpaid (adj) /ʌnˈpeɪd/
66
kiên nhẫn
patient (adj) /ˈpeɪʃənt/
67
tự tin
confident (adj) /ˈkɒnfɪdənt/
68
thời vụ, không thường xuyên
casual (adj) /ˈkæʒuəl/
69
phim tài liệu (n)/ thuộc về tài liệu (tính từ)
documentary (n/ adj) /ˌdɑːkjəˈmentəri/
70
nhắm đến (v)/ mục tiêu (danh tiêu)
aim (v/ n) /eɪm/
71
khắc nghiệt, gay gắt
harsh (adj) /hɑːrʃ/
72
thực tế
reality (n) /riˈæləti/
73
xa xôi, hẻo lánh
remote (adj) /rɪˈmoʊt/
74
từ chối, bác bỏ (v)/ đồ bị loại, người bị loại (n)
reject (v/ n) /rɪˈdʒekt/ (v) /ˈriːdʒekt/ (n)
75
phơi bày, tiết lộ
expose (v) /ɪkˈspoʊz/
76
tâm lý, tư duy
mentality (n) /menˈtælɪti/
77
mạng lưới
network (n) /ˈnetwɜːrk/
78
sơ yếu lý lịch, CV
résumé (n) /ˈrezjumeɪ/
79
biên tập viên
editor (n) /ˈedɪtər/
80