Đề 13 Flashcards

1
Q

dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì (adj)

A

prone /proʊn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chủ động, tích cực hành động (adj)

A

proactive /prəʊˈæk.tɪv/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

chướng ngại vật, trở ngại (n)

A

obstacles /ˈɒb.stə.kəlz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

bị gây ra (v)

A

triggered /ˈtrɪɡ.əd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

kéo dài (v)

A

prolong (v) kéo dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

địa hình (n)

A

terrain /təˈreɪn/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

không phù hợp, không đúng đắn (adj)

A

improper /ɪmˈprɒp.ər/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

làm ổn định, trở nên ổn định (v)

A

stabilize /ˈsteɪ.bɪ.laɪz/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

độ nghiêng (n)

A

slope /sləʊp/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bão hòa,(v)

A

saturate /ˈsætʃ.ər.eɪt/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

có liên quan, liên kết với (adj)

A

associated /əˈsəʊ.si.eɪ.tɪd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

liên kết, kết nối (v)
cộng sự (n)

A

associate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

dễ bị tổn thương, dễ bị tác động (adj)

A

susceptible

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

ẩn dụ cho sự pha trộn nhiều yếu tố (n)

A

tapestry /ˈtæp.ɪ.stri/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bắt nguồn từ, có gốc rễ từ (adj)

A

rooted /ˈruː.tɪd/

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

nền văn minh (n)

A

civilization /ˌsɪv.ɪ.laɪˈzeɪ.ʃən/

17
Q

khai hóa, làm văn minh (v)

18
Q

bản địa, thuộc về địa phương (adJ)

A

indigenous /ɪnˈdɪdʒ.ɪ.nəs/

19
Q

bên ngoài (adj)

A

external /ɪkˈstɜː.nəl/

20
Q

thuộc về địa lý (adj)

A

geographical /ˌdʒiː.əˈɡræf.ɪ.kəl/

21
Q

sự tôn kính (n)

A

reverence /ˈrev.ər.əns/

22
Q

thuộc về Khổng giáo (adj)

A

confucian /kənˈfjuː.ʃən/

23
Q

nhấn mạnh (v)

24
Q

minh họa, làm mẫu (v)

25
Q

sự kết hợp, sự hòa trộn (n)

A

fusion /ˈfjuː.ʒən/

26
Q

trang phục, quần áo (thường trang trọng hoặc theo truyền thống) (n)

A

attire /əˈtaɪər/

27
Q

sự nhượng bộ, sự thỏa hiệp (n)

A

concession /kənˈseʃ.ən/

28
Q

lòng hiếu thảo (n)

A

filial piety /ˈfɪl.i.əl ˈpaɪ.ə.ti/

29
Q

sự hài hòa, hòa hợp (n)

A

harmony /ˈhɑː.mə.ni/

30
Q

then chốt, quan trọng (adj)

A

pivotal /ˈpɪv.ə.təl/