Technology Vocabulary - Collocation Flashcards

1
Q

được vận hành hoàn toàn bởi máy tính

A

operated completely by computers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

xe tự lái

A

driverless/ self-driving/ autonomous cars

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

những linh kiện cần thiết

A

necessary components

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cảm biến vật cản

A

obstacle detection sensors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

mang lại cái nhìn sâu sắc về

A

providing detailed insights into

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

một chiếc xe tự lái đầy đủ chức năng

A

a fully-functional autonomous car

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chi phí bảo hành

A

the associated costs of maintenance

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ảnh hưởng không mong muốn

A

undersirable influence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tài xế thương mại

A

commercial drivers

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

mất việc

A

forced out of work

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

chặn nguồn thu nhập

A

blocks their income

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

tăng thêm gánh nặng xã hội lên chính phủ

A

increases social burden placed upon the government

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

định vị

A

accurately navigate their way

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lái xe sau khi uống rượu bia

A

drive under the influence of alcohol

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

mang lại trải nghiệm lái xe tốt hơn

A

provide drivers with a more pleasant driving experience

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

dễ bị mệt hoặc gặp vấn đề cột sống

A

highly vulnerable to fatigue or backbone problems

17
Q

duy trì tư thế ngồi

A

maintaining the same sitting posture

18
Q

không còn phải lái xe

A

no longer occupied by controlling their vehicle

19
Q

ảnh hưởng tiêu cực

A

adverse impact

20
Q

quá mức, quá đà

A

excessively

21
Q

nguy cơ cao đáng kể

A

significantly higher risk

22
Q

các bệnh về mắt

A

eyes-related diseases

23
Q

cận thị

A

short-sightedness

24
Q

về đề cột sống

A

backbone problems

25
Q

một sự xao nhãng lớn

A

a major distraction

26
Q

làm giảm kết quả học tập của 1 học sinh

A

worsen a student’s academic performance

27
Q

làm … không phát triển được các kỹ năng xã hội

A

prevents sb from developing social skills

28
Q

tốn sức

A

physically demanding

29
Q

thể trạng, điều kiện thể chất

A

physical conditions

30
Q

cuộc hội thoại trong game

A

in-game conversations

31
Q

có sự thấu hiểu về

A

gain a better understanding of

32
Q

giao tiếp hiệu quả

A

communicate effectively

33
Q

được được mục tiêu quan trọng nhất

A

achieve the ultimate goal

34
Q

phát triển tư duy logic

A

develop logical thinking

35
Q

phối hợp hiệu quả

A

work collaboratively

36
Q

nhận thức được mối nguy hiểm tiềm tàng

A

aware of the potential threats