Environment Vocab-Collocation Flashcards

1
Q

khí thải

A

exhaust fumes

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ít có khả năng bị bệnh gì đó hơn

A

have a lower chance of contracting

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

các bệnh về đường hô hấp

A

respiratory diseases

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

lưu lượng giao thông

A

volume of traffic

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

đi lại, tham gia giao thông

A

commute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

ức chế, khó chịu

A

frustrating

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

giảm nguy cơ xảy ra tai nạn

A

reduces the risk of accidents

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

đe doạ sự tồn tại của văn hoá bản địa

A

threatening the survival of indigenous culture

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

dễ bị ảnh hưởng bởi tác động bên ngoài

A

vulnerable to outside influence

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

bắt chước một số hành vi

A

imitate certain behaviors

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

lối sống xa hoa

A

lavish lifestyle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

đánh mất bản sắc

A

lose their culture identity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

học theo những thói quen xấu

A

develop bad habits

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

một diện tích lớn rừng nguyên sinh

A

a large area of primary forest

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bị chặt hạ để nhường chỗ cho

A

chopped down to make way for

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

môi trường sống của động vật hoang dã

A

natural habitats of wild animals

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sự suy giảm đa dạng sinh học

A

decline in biodiversity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hậu qủa tàn khốc

A

catastrophic consequences

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

một ngân sách dư dả hơn

A

a more generous budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

đầu tư nhiều nguồn lực cho

A

allocate more financial resources to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bằng cấp

A

academic qualifications

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

một con đường đổi đời

A

a life-changing path

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hoàn cảnh khó khăn

A

underprivileged backgrounds

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

được giáo dục một cách chính quy

A

receive formal education

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

gây thiệt hại nặng nề

A

take a heavy toll

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

trên bờ vựng tuyệt chủng

A

on the verge of extinction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

nhân tố chính dẫn tới điều gì

A

major factor behind

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

sự mở rộng nhanh chóng

A

the rapid expansion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

sự mất đi môi trường sống tự nhiên

A

the loss of natural habitats

30
Q

rừng nguyên sinh

A

primary forest

31
Q

bị chặt hạ để nhường chỗ cho

A

chopped down to make way for

32
Q

sự rối loạn trong hệ sinh thái

A

disruption in the ecosystem

33
Q

nạn săn bắt trái phép

A

illegal hunting

34
Q

sừng, ngà

A

horns, ivory tusks

35
Q

những sản phẩm giá trị

A

highly valuable items

36
Q

thị trường chợ đen

A

black market

37
Q

những chính sách nghiêm ngặt

A

strict policies

38
Q

suy giảm nhanh chóng

A

dwindle rapidly

39
Q

người săn bắt/ buôn bán động vật trái phép

A

poachers

40
Q

đấu tranh cho sự sinh tồn của động vật

A

fight for the survival of animals

41
Q

sự thành lập và duy trì

A

establishment and maintenance

42
Q

các khu bảo tồn thiên nhiên

A

natural reserves

43
Q

khai thác quá đà

A

over-exploitation

44
Q

thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội

A

show off wealth and high social status

45
Q

thay đổi thái độ đối với

A

change their attitudes towards

46
Q

trách nhiệm riêng lẻ của riêng ai

A

sole responsibility of any specific organization

47
Q

thân thiện môi trường

A

environmentally friendly

48
Q

giảm sự phổ biến

A

declining inpopularity

49
Q

người tham gia giao thông thường xuyên trên một tuyến đường hoặc lịch trình quen thuộc

A

commuters

50
Q

không đáp ứng được điều kiện đó

A

fail to meet such a demand

51
Q

lộ trình cố định

A

fixed routes

52
Q

mang lại nhiều thuận tiện hơn

A

provide greater convenience

53
Q

khuyến khích sử dụng cái gì

A

promote the use of

54
Q

nguy hiểm tiềm tàng

A

potential dangers

55
Q

các khoản thuế đánh vào sản phảm/ dịch vụ gì

A

taxes imposed on

56
Q

chần chừ, ngại ngần

A

reluctant

57
Q

các phương tiện chạy bằng xăng/ dầu

A

petrol-powered vehicles

58
Q

hạn chế, khuyết điểm cố hữu

A

inherent limiations

59
Q

khiến việc gì đó trở nên thoải mái hơn

A

make sth a more pleasant experience

60
Q

có lịch học linh hoạt hơn

A

offer more flexible learning schedules

61
Q

đối mặt với khối lượng công việc lớn

A

deal with huge amount of workload

62
Q

tài liệu in

A

printed materials

63
Q

thiết bị giảng dạy

A

teaching equipment

64
Q

học phí

A

tuition fees

65
Q

dành ngân sách cho những mục đích khác

A

allocate their budget for other purposes

66
Q

sự mất kết nối internet

A

the loss of internet connection

67
Q

trải nghiệm học tập

A

learning experience

68
Q

tương tác mặt đối mặt

A

face-to-face interactions

69
Q

nhận xét tức thì, chi tiết

A

immediate, detailed feedback

70
Q

cách tối ưu

A

optimal way

71
Q

điểm yếu, hạn chế cố hữu

A

inherent limitations