Living- Collocation Flashcards

1
Q

cái gì trở nên bình thường hơn đối với ai đó

A

it has become far more normal for people

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

để sống một mình

A

to live alone

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

cụ thể

A

particularly

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

các thành phố lớn

A

large cities

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

trong thế giới đã phát triển

A

in the developed world

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

cả các tác động tích cực và tiêu cực

A

both positive and negative consequences

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

trong đánh giá bằng nhau

A

in equal measure

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

các hộ gia đình 1 người

A

one-person households

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cả các lý do cá nhân và kinh tế rộng hơn

A

both personal and broader economic reasons

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

trên mức độ cá nhân

A

on an individual level

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

càng độc lập và tự chủ hơn

A

more idependent and self-reliant

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

các thành viên gia đình

A

family members

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

một người trẻ

A

a young adult

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

trả các hoá đơn

A

pay bills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

quản lý ngân sách

A

manage his or her budget

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

học cách nấu, vệ sinh

A

learn to cook, clean

17
Q

tất cả đều là các kỹ năng sống có gía trị

A

all of which are valuable life skills

18
Q

một sự gia tăng trong con số của những cá nhân này

A

an increase in the number of such individuals

19
Q

sự phát triển tích cực

A

positive development

20
Q

từ khía cạnh kinh tế

A

From an economic perspective

21
Q

xu hướng này hướng tới

A

the trend towards

22
Q

kết quả

A

result in

23
Q

nhu cầu lớn hơn trong nhà cửa

A

greater demand for housing

24
Q

điều này chắc chắn lợi ích

A

This is likely to benefit

25
Q

ngành công nghiệp xây dựng

A

the construction industry

26
Q

đại lý bất động sản

A

estate agents

27
Q

một số lượng lớn các công ty khác nhau

a large number of people or things

A

a whole host of other companies

28
Q

vào

A

rely on

29
Q

chủ sở hữu nhà

A

homeowners